検索ワード: xin lỗi,tôi không hiểu hết ý của bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xin lỗi,tôi không hiểu hết ý của bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xin lỗi, tôi không hiểu ý bạn

英語

sorry, i don't know what you mean

最終更新: 2023-12-19
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin lỗi, tôi không hiểu ý của ông.

英語

i'm sorry, i don't follow you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin lỗi, tôi không hiểu.

英語

i'm sorry, i can't tell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không hiểu ý của bạn cho lắm

英語

i don't quite understand what you mean

最終更新: 2021-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xin lỗi , tôi không hiểu.

英語

- sorry, i don't understand...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi không cố ý

英語

- i am sorry - so sorry?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin lỗi, tôi không hiểu.

英語

i'm sorry, i don't follow you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi mình không hiểu tiếng của bạn

英語

same here

最終更新: 2020-06-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xin lỗi, tôi không có ý...

英語

- i'm sorry, i did not mean to...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi không

英語

no, i don't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không hiểu tiếng của bạn

英語

its english language

最終更新: 2021-01-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi tôi không nhớ tên bạn.

英語

sorry i don't remember your name.

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi không hiểu tiếng anh

英語

long time no see

最終更新: 2020-04-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi không thể.

英語

i'm sorry. i can't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(t.anh) xin lỗi, tôi không hiểu.

英語

(in english) sorry, i don't understand. julie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xin lỗi, tôi không biết.

英語

- i'm sorry, i didn't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi cũng không hiểu hết ý nghĩa.

英語

- i do not know what this is doing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi tôi không dùng zalo

英語

tôi không thích zalo cho lắm

最終更新: 2019-12-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi tôi không muốn làm phiền bạn

英語

sorry for bothering you

最終更新: 2020-01-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tôi không tiếng anh

英語

sorry, i don't understand what you mean

最終更新: 2024-03-13
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,964,607 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK