検索ワード: xin lỗi vì sự dở này (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xin lỗi vì sự dở này

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xin lỗi vì sự bất tiện này

英語

最終更新: 2020-07-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi vì sự bất tiện này.

英語

sorry for the inconvenience.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin lỗi vì sự bất tiện này

英語

最終更新: 2020-09-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin lỗi vì sự bất tiện này.

英語

i apologise for the trouble.

最終更新: 2023-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất xin lỗi vì sự chậm trễ này

英語

i'm so sorry for this delay

最終更新: 2021-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi vì sự chậm trễ.

英語

i’m very sorry for the delay.

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin chào, xin lỗi vì sự lộn xộn này.

英語

hello, i apologise for the state of the room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một lần nữa xin lỗi vì sự bất tiện này

英語

looking forward to your understanding

最終更新: 2021-08-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin lỗi vì mọi sự phiền phức này.

英語

i apologise for any inconvenience caused.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin lỗi vì sự bất tiện ..

英語

i apologize for the inconvenience...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi xin lỗi vì sự van nài.

英語

- i'm sorry for the solicitation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi rất xin lỗi vì sự nhầm lẫn này.

英語

we're very sorry about the mix-up on our part.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi vì sự phản hồi chậm trễ

英語

sorry for the delay in réponsed

最終更新: 2022-08-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin lỗi vì mọi sự quấy rầy.

英語

i'm sorry for all the trouble.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi vì đã chờ

英語

sorry to have you waiting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi vì chậm trễ.

英語

i'm very sorry for the late delivery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi vì sự thiếu sót của tôi

英語

sorry for my shortcoming

最終更新: 2024-01-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xin lỗi vì cái chân.

英語

- sorry about that leg.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xin lỗi vì cái gì?

英語

sorry for what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất xin lỗi vì đây là sự bất tiện

英語

tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này

最終更新: 2021-01-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,043,693,758 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK