プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
xin mời lên tàu!
all aboard!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- xin mời đứng lên.
stand.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xin mời
please.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 8
品質:
xin mời.
after you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
xin mời !
watch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- xin mời.
- could you ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- xin mời !
hackus. - shall we?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ô, xin mời, lên nào.
- oh, please. you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xin mời tất cả lên xe.
all aboard!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Được rồi, xin mời lên xe.
okay, welcome aboard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- xin mời giơ chân kia lên.
- other foot, please.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mời lên tàu.
board!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mời lên lầu!
come on upstairs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh martin, mời anh lên bảng.
mr martin, please come to the board.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xong chưa? xin mời lên máy bay.
the plane is ready to leave.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xin mời bạn lên thuyết trình
qua phần mở đầu của bạn thảo
最終更新: 2020-12-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho lên bảng thôi.
what about coughing? or boogers?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai được gọi đến tên xin mời lên đây.
please come up
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy để mắt lên bảng.
eyes on the blackboard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhìn lên bảng đó xem!
will you look at that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: