プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
xin lỗi thưa ông.
excuse me, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 9
品質:
xin lỗi, thưa ông.
sorry, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
- xin chào thưa ngài.
-good morning, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- xin chào, thưa cô.
bonjour, mademoiselle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xin mời ông, thưa ông.
against you, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
xin lỗi, thưa ngài, thưa ngài
excuse me, sir. sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thưa bà, xin lỗi.
madam, excuse me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
với các bạn, tôi xin thưa... hãy thôi rên rỉ đi!
to you, i say... stop whining!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xin thưa lý huynh và con không đến nỗi nhút nhát.
li mu bai and i aren't cowards. maybe it isn't what you've thought.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xin thưa, đây là "tác phẩm" tuyệt mỹ của bọn tập đoàn ma túy.
you ask me, this is high-end cartel work.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bãi biển này từng là nơi dự tiệc của bầy mọi, nơi mà kẻ mạnh ngấu nghiến kẻ yếu, và những cái răng mà chúng nhổ ra, xin thưa, là hồng ngọc đó.
this beach was once a cannibal's banqueting hall, where the strong gorged on the weak, but the teeth, sir, they spat out, like you or i would expel a cherry stone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: