検索ワード: xin thưa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xin thưa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xin lỗi thưa ông.

英語

excuse me, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 9
品質:

ベトナム語

xin lỗi, thưa ông.

英語

sorry, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

- xin chào thưa ngài.

英語

-good morning, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- xin chào, thưa cô.

英語

bonjour, mademoiselle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin mời ông, thưa ông.

英語

against you, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

xin lỗi, thưa ngài, thưa ngài

英語

excuse me, sir. sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thưa bà, xin lỗi.

英語

madam, excuse me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

với các bạn, tôi xin thưa... hãy thôi rên rỉ đi!

英語

to you, i say... stop whining!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin thưa lý huynh và con không đến nỗi nhút nhát.

英語

li mu bai and i aren't cowards. maybe it isn't what you've thought.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin thưa, đây là "tác phẩm" tuyệt mỹ của bọn tập đoàn ma túy.

英語

you ask me, this is high-end cartel work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bãi biển này từng là nơi dự tiệc của bầy mọi, nơi mà kẻ mạnh ngấu nghiến kẻ yếu, và những cái răng mà chúng nhổ ra, xin thưa, là hồng ngọc đó.

英語

this beach was once a cannibal's banqueting hall, where the strong gorged on the weak, but the teeth, sir, they spat out, like you or i would expel a cherry stone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,274,202 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK