検索ワード: xuất bán ồ ạt (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xuất bán ồ ạt

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phiếu xuất bán

英語

pick list

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thông tin chung xuất bán

英語

pick list master

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

phiếu xuất bán (mẫu song ngữ)

英語

pick list (bilingual form)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bẢng kÊ hÓa ĐƠn nhÓm theo dẠng xuẤt bÁn

英語

sales transaction list by trans. type

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

khắp thế giới sẽ có những vụ nổ ồ ạt.

英語

you see, i'm about to have an eraborate peace ceremony.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tiền ồ ạt đổ vào. tỉ lệ cược cao ngất ngưởng.

英語

the odds go straight to hell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngoài kia là 1 lũ thổ dân, đang ồ ạt tiến công vào đây.

英語

there's aboriginal horde out there, massing for an attack.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bề mặt của hành tinh bỗng trở nên hỗn loạn... núi lửa ồ ạt hoạt động.

英語

causing violent eruptions... and earthquakes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu mà không bị tấn công ồ ạt chúng ta có thể thuộc về đất Đức.

英語

he was at the somme. we were the only ones that reached the german lines.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khoảng nửa đêm nay, cuộc tấn công ồ ạt của những tên nghỉ mát sẽ bắt đầu.

英語

around midnight, the big rush of the holiday makers has started.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là dòng chảy ồ ạt cùa nước tan ra từ băng nó chảy xuyên qua tảng băng greenland xuống đá nền bên dưới.

英語

this is a massive rushing torrent of fresh melt water tunneling straight down through the greenland ice to the bedrock below.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi cuba chỉ cách có 80 dặm, việc triển khai ồ ạt của quân đội mỹ... đã kéo theo sự phản đối chính thức từ havana và moscow.

英語

we want names! hey, that's the explorer! we're famous!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng phục vụ cho việc khuếch trương tầm quan trọng của những bước bình thường trước mắt, thổi phồng vẻ quan trọng của những chướng ngại ồ ạt.

英語

they can serve to magnify the significance of some trivial step forward, exaggerate the seeming importance of some massive setback.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tuy nhiên chương trình này vấp phải sự phản đối dữ dội từ cộng đồng người da trắng, họ lo ngại dòng người nghèo khổ sẽ ồ ạt tràn vào và biến các khu phố cổ thành khu phố người da đen.

英語

but such programs aroused intense opposition from whites who fear an influx of poor inner-city residents into their neighborhoods.

最終更新: 2017-07-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một khi nhớ về những giây phút tốt đẹp, những niềm vui, những sự cảm thông và tình cảm mà bạn đã cảm nhận và sẻ chia - khi những cảm xúc ấy cùng ồ ạt trở về lay động cuộc sống của bạn

英語

as you remember the good times, the fun, the understanding and friendship felt and shared - as the feelings stir to life all over again

最終更新: 2013-05-18
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

sự tăng trưởng về khách du lịch, đặc biệt là vào dịp tổ chức các sự kiện, lễ hội quy mô lớn, số lượng khách du lịch đến thành phố một cách ồ ạt,… bên cạnh đó, hạ tầng kỹ thuật, môi trường không đủ đáp ứng.

英語

one of the reasons was the growth of tourists. especially in the large-scale events and festivals, the number of tourists traveled to the city in mass, etc. moreover, the tourist facilities and environment could not satisfy the tourism’s needs.

最終更新: 2019-04-19
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,780,984,758 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK