プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
yêu ai.
with "whom."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
yêu ai?
fall in love?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con yêu ai?
who do you love?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con yêu ai nhất
did you have fun today?
最終更新: 2021-11-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con yêu ai cơ?
- who do you love?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô đang yêu ai đó.
you were falling in love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em đã yêu ai khác?
are you in love with somebody else?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không yêu ai hết cả.
no loved ones at all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có yêu ai không?
do you love someone?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không yêu ai ngoài bạn
love no one but you
最終更新: 2022-05-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
cấm không được yêu ai nhé.
you can't love somebody else.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh còn yêu ai nữa không?
ever love anybody else?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh yêu, ai ở đằng cửa vậy?
babe, who was that at the door?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng đang độc thân, chưa yêu ai
tô?
最終更新: 2022-01-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày có biết con nak yêu ai nhất?
you know who i love the most nak?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
yêu ai yêu cả đường đi lối về
love me, love my dog
最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 2
品質:
参照:
anh sẽ ko yêu ai ngoài em ra...
i will love you and only you
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- brendan, con yêu, ai ở...? - chào.
- brendan, honey, who's at the...?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng giờ em chẳng thể yêu ai nữa
but i can't think about anyone that way right now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a xuân ngọc yêu ai thì theo người đó.
let chun choose whoever she likes
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: