検索ワード: sông (ベトナム語 - 韓国語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

韓国語

情報

ベトナム語

sông

韓国語

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sông nin

韓国語

나일 강

最終更新: 2014-10-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sông chongchon

韓国語

청천강

最終更新: 2015-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước biển sẽ tắt, sông cạn và khô.

韓国語

바 닷 물 이 없 어 지 겠 고 강 이 잦 아 서 마 르 겠

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nước hồ chảy mất đi, sông cạn và khô:

韓国語

물 이 바 다 에 서 줄 어 지 고 하 수 가 잦 아 서 마 름 같

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngài đổi sông ra đồng vắng, suối nước thành đất khô,

韓国語

여 호 와 께 서 는 강 을 변 하 여 광 야 가 되 게 하 시 며 샘 으 로 마 른 땅 이 되 게 하 시

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nó sẽ chẳng thấy sông và dòng chảy mật cùng mỡ sữa ra.

韓国語

그 는 강 곧 꿀 과 엉 긴 젖 이 흐 르 는 강 을 보 지 못 할 것 이

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các nhành nó gie ra đến biển, và chồi nó lan đến sông.

韓国語

주 께 서 어 찌 하 여 그 담 을 헐 으 사 길 에 지 나 는 모 든 자 로 따 게 하 셨 나 이

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sau khi Ðức giê-hô-va đập sông thì được bảy ngày.

韓国語

여 호 와 께 서 하 수 를 치 신 후 칠 일 이 지 나 니

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta cũng sẽ đặt tay người trên biển, và tay hữu người trên các sông.

韓国語

내 가 또 그 손 을 바 다 위 에 세 우 며 오 른 손 을 강 들 위 에 세 우 리

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngài khai hòn đá, nước bèn phun ra, chảy ngang qua nơi khô khác nào cái sông.

韓国語

반 석 을 가 르 신 즉 물 이 흘 러 나 서 마 른 땅 에 강 같 이 흘 렀 으

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ôi! đất đập cánh ào ào kia, là đất ở bên kia các sông của cút;

韓国語

슬 프 다 구 스 의 강 건 너 편 날 개 치 는 소 리 나 는 땅 이

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

này, hòm giao ước của chúa cả thế gian đi trước các ngươi vào sông giô-đanh.

韓国語

보 라, 온 땅 의 주 의 언 약 궤 가 너 희 앞 서 요 단 으 로 들 어 가 나

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cách hai năm sau, pha-ra-ôn nằm chiêm bao thấy mình đứng bên bờ sông.

韓国語

만 이 년 후 에 바 로 가 꿈 을 꾼 즉 자 기 가 하 숫 가 에 섰 는

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta đã đào đất và uống nước; dùng bàn chơn làm cho cạn mọi sông Ê-díp-tô.

韓国語

네 가 어 찌 듣 지 못 하 였 겠 느 냐 ? 이 일 들 은 내 가 태 초 부 터 행 한 바 요 상 고 부 터 정 한 바 로 서 이 제 내 가 이 루 어 너 로 견 고 한 성 을 헐 어 돌 무 더 기 가 되 게 하 였 노

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nguyện các sông vỗ tay, núi non cùng nhau hát vui mừng trước mặt Ðức giê-hô-va!

韓国語

여 호 와 앞 에 서 큰 물 이 박 수 하 며 산 악 이 함 께 즐 거 이 노 래 할 지 어

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bấy giờ người bảo ta rằng: hỡi con người, có thấy không? rồi người đem ta trở lại nơi bờ sông.

韓国語

그 가 내 게 이 르 시 되 인 자 야 네 가 이 것 을 보 았 느 냐 하 시 고 나 를 인 도 하 여 강 가 로 돌 아 가 게 하 시 기

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vậy, ếch nhái sẽ lìa xa bệ hạ, cung điện, tôi tớ, cùng dân sự của bệ hạ; chỉ còn lại dưới sông mà thôi.

韓国語

개 구 리 가 왕 과, 왕 궁 과, 왕 의 신 하 와, 왕 의 백 성 을 떠 나 서 하 수 에 만 있 으 리 이 다' 하

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kế chạy từ gia-nô-ách xuống a-ta-rốt và na-ra-tha, đụng giê-ri-cô, rồi giáp sông giô-đanh.

韓国語

야 노 아 에 서 부 터 아 다 롯 과 나 아 라 로 내 려 가 서 여 리 고 에 미 치 며 요 단 으 로 나 아 가

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,042,347,918 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK