検索ワード: setecentos (ポルトガル語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ポルトガル語

ベトナム語

情報

ポルトガル語

setecentos

ベトナム語

700

最終更新: 2014-03-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

os filhos de zacai, setecentos e sessenta.

ベトナム語

họ xác-cai, bảy trăm sáu mươi;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

os filhos de zacai, setecentos e sessenta;

ベトナム語

về con cháu xác-cai, bảy trăm sáu mươi người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

os filhos de ará, setecentos e setenta e cinco.

ベトナム語

họ a-rách, bảy trăm bảy mươi lăm;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

os filhos de lode, de hadide e de ono, setecentos e vinte e cinco.

ベトナム語

họ lô-đơ, họ ha-đít, và họ Ô-nô, bảy trăm hai mươi lăm;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

jeoiada, que era o chefe da casa de arão, e com ele três mil e setecentos;

ベトナム語

giê-hô-gia-đa cai quản nhà a-rôn, và với người có ba ngàn bảy trăm người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

os que foram contados deles, da tribo de dã, eram sessenta e dois mil e setecentos.

ベトナム語

số là sáu mươi hai ngàn bảy trăm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

e o seu exército, os que foram contados deles, era de sessenta e dois mil e setecentos.

ベトナム語

và quân đội người, cứ theo kê sổ, cộng sáu mươi hai ngàn bảy trăm người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

ora, os que morreram da praga foram catorze mil e setecentos, além dos que morreram no caso de corá.

ベトナム語

có mười bốn ngàn bảy trăm người chết vì tai vạ nầy, trừ ra những kẻ đã bị chết vì cớ cô-rê.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

e no mesmo dia ofereceram em sacrifício ao senhor, do despojo que trouxeram, setecentos bois e sete mil ovelhas.

ベトナム語

nhằm ngày ấy họ lấy trong các súc vật mình đã đoạt được dẫn về bảy trăm con bò đực và bảy ngàn con chiên mà tế lễ Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

estas são as famílias de manassés; os que foram deles contados, eram cinqüenta e dois mil e setecentos.

ベトナム語

Ðó là các họ ma-na-se, tùy theo tu bộ: số là năm mươi hai ngàn bảy trăm người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

e todo o ouro da oferta alçada que os chefes de mil e os chefes de cem fizeram ao senhor, foi dezesseis mil setecentos e cinqüenta siclos

ベトナム語

hết thảy vàng về lễ vật mà những quan tướng một ngàn quân và quan tướng một trăm quân dâng cho Ðức giê-hô-va, cộng là mười sáu ngàn bảy trăm năm mươi siếc-lơ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

a prata dos arrolados da congregação montou em cem talentos e mil setecentos setenta e cinco siclos, conforme o siclo do santuário;

ベトナム語

bạc của mấy người hội chúng có kể sổ tổng cộng được một trăm ta lâng, một ngàn bảy trăm bảy mươi lăm siếc-lơ, theo siếc-lơ của nơi thánh.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

mas dos mil setecentos e setenta e cinco siclos, fez colchetes para as colunas, e cobriu os seus capitéis e fez-lhes as faixas.

ベトナム語

còn một ngàn bảy trăm bảy mươi lăm siếc-lơ dư lại, thì dùng làm đinh trụ, bọc đầu trụ và lấy nuông chắp các trụ với nhau.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

entre todo esse povo havia setecentos homens escolhidos, canhotos, cada um dos quais podia, com a funda, atirar uma pedra a um fio de cabelo, sem errar.

ベトナム語

trong cả dân sự ấy có bảy trăm người tinh-binh thuận tay tả. hết thảy những kẻ đó có tài dùng trành ném đá trúng một sợi tóc, mà chẳng hề sai trật.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

e tomou-lhe davi mil e setecentos cavaleiros e vinte mil homens de infantaria; e davi jarretou a todos os cavalos dos carros, reservando apenas cavalos para cem carros.

ベトナム語

Ða-vít bắt của người một ngày bảy trăm lính kị và hai mươi ngày lính bộ, cắt nhượng ngựa của các xe, chỉ để dành cho chúng nó một trăm cổ xe mà thôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

alguns dentre os filisteus traziam presentes a jeosafá, e prata como tributo; e os árabes lhe trouxeram rebanhos: sete mil e setecentos carneiros, e sete mil e setecentos bodes.

ベトナム語

có dân phi-li-tin đem dâng cho giô-sa-phát những lễ vật và bạc cống thuế; người a rạp cũng dẫn đến cho người những bầy súc vật: bảy ngàn bảy trăm con chiên đực, và bảy ngàn bảy trăm con dê đực.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ポルトガル語

a ele e a seus irmãos, dois mil e setecentos homens valentes, chefes das casas paternas, o rei davi constituiu sobre os rubenitas e os gaditas, e a meia tribo dos manassitas, para todos os serviços de deus, e para todos os negócios do rei.

ベトナム語

các anh em của giê-ri-gia, đều là tay mạnh dạn, số được hai ngàn bảy trăm người, làm trưởng tộc; vua Ða-vít lập chúng trên người ru-bên, và người gát, và trên nửa chi phái mê-na-se, đặng cai trị các việc của Ðức chúa trời và việc của vua.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,799,893,607 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK