検索ワード: gelarkannya (マレー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Malay

Vietnamese

情報

Malay

gelarkannya

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

マレー語

ベトナム語

情報

マレー語

saya gelarkannya 'ex-wife'.

ベトナム語

tôi gọi nó là vỢ cŨ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

kami gelarkannya mayat hidup.

ベトナム語

chúng tôi gọi chúng là những thây ma di động.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

- janganlah gelarkannya super-virus.

ベトナム語

em thật sự ước là anh không gọi trục x của em theo thuật toán là "siêu virus".

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

マレー語

- mereka gelarkannya 'pencakar starling'.

ベトナム語

ted "wildcat" grant thuận tay trái. họ gọi hắn là quyền trái starling.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

マレー語

orang saya gelarkannya 'great leonopteryx'.

ベトナム語

họ gọi đây là leonopteryx vĩ đại.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

kita gelarkannya, tepuk tangan jarak tinggi!

ベトナム語

Đây sẽ là một cơ hội lớn

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

askar kami gelarkannya 'pakcik gazpacho' atau 'puff the magic dragon'.

ベトナム語

mấy cậu bé mặc đồng phục của tôi gọi đây là Ông chú gazpacho hoặc puff rồng tiên.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

belajar menunggang ikran, kami gelarkannya banshees, ...ianya adalah ujian setiap pemburu harus lulus.

ベトナム語

Để có thể cưỡi được ikran, hay còn gọi là banshees các thợ săn sẽ phải vượt qua 1 bài kiểm tra.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

マレー語

kemudian kami gelarkannya, seal team six.. ..menolong kami masukkan.. ...kami ke sebuah motor bot, kemudian kami mengharungi jalan air,

ベトナム語

tại địa điểm chỉ định, Đội hải cẩu đang chờ sẵn, và cho chúng tôi một chiếc xuồng máy, chúng tôi lướt như bay chạy thoát khỏi đó, về với cô.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,765,708,891 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK