プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
et adpropinquaverunt castello quo ibant et ipse se finxit longius ir
khi hai người đi gần đến làng mình định đi, thì Ðức chúa jêsus dường như muốn đi xa hơn nữa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
viderunt insulae et timuerunt extrema terrae obstipuerunt adpropinquaverunt et accesserun
các cù lao thấy và thất kinh; các đầu cùng đất đều run rẩy. chúng nó đều đến gần và nhóm lại,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
omnem escam abominata est anima eorum et adpropinquaverunt usque ad portas morti
có lửa phát cháy trong hội chúng nó, ngọn lửa thiêu đốt những kẻ ác.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
amici mei et proximi mei adversus me adpropinquaverunt et steterunt et qui iuxta me erant de longe steterun
kẻ ác lập mưu nghịch người công bình, và nghiến răng cùng người.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
et clamavit in auribus meis voce magna dicens adpropinquaverunt visitationes urbis et unusquisque vas interfectionis habet in manu su
ngài kêu lớn tiếng trong lỗ tai ta rằng: khá khiến những kẻ cai trị thành nầy hãy đến gần, ai nấy khá cầm khí giới hủy diệt trong tay mình.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: