검색어: adpropinquaverunt (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

adpropinquaverunt

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

et adpropinquaverunt castello quo ibant et ipse se finxit longius ir

베트남어

khi hai người đi gần đến làng mình định đi, thì Ðức chúa jêsus dường như muốn đi xa hơn nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

viderunt insulae et timuerunt extrema terrae obstipuerunt adpropinquaverunt et accesserun

베트남어

các cù lao thấy và thất kinh; các đầu cùng đất đều run rẩy. chúng nó đều đến gần và nhóm lại,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

omnem escam abominata est anima eorum et adpropinquaverunt usque ad portas morti

베트남어

có lửa phát cháy trong hội chúng nó, ngọn lửa thiêu đốt những kẻ ác.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

amici mei et proximi mei adversus me adpropinquaverunt et steterunt et qui iuxta me erant de longe steterun

베트남어

kẻ ác lập mưu nghịch người công bình, và nghiến răng cùng người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

et clamavit in auribus meis voce magna dicens adpropinquaverunt visitationes urbis et unusquisque vas interfectionis habet in manu su

베트남어

ngài kêu lớn tiếng trong lỗ tai ta rằng: khá khiến những kẻ cai trị thành nầy hãy đến gần, ai nấy khá cầm khí giới hủy diệt trong tay mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,743,251,863 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인