プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
et tuam ipsius animam pertransiet gladius ut revelentur ex multis cordibus cogitatione
còn phần ngươi, có một thanh gươm sẽ đâm thấu qua lòng ngươi. Ấy vậy tư tưởng trong lòng nhiều người sẽ được bày tỏ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
quod si tacita cogitatione responderis quomodo possum intellegere verbum quod non est locutus dominu
nếu ngươi nói trong lòng rằng: làm sao chúng ta nhìn biết được lời nào Ðức giê-hô-va không có phán?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
christo igitur passo in carne et vos eadem cogitatione armamini quia qui passus est carne desiit a peccati
vậy, vì Ðấng christ đã chịu khổ trong xác thịt, thì anh em cũng phải lấy sự đó làm giáp trụ, vì người nào đã chịu khổ trong xác thịt, thì đã dứt khỏi tội lỗi,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
nolite multiplicare loqui sublimia gloriantes recedant vetera de ore vestro quoniam deus scientiarum dominus est et ipsi praeparantur cogitatione
thôi, chớ nói những lời kiêu ngạo, chớ để những lời xấc xược ra từ miệng các ngươi nữa; vì giê-hô-va là Ðức chúa trời thông biết mọi điều, ngài cân nhắc mọi việc làm của người.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
et non ea magis cogitatione atque tractatu ut diceremus cras dicent filii vestri filiis nostris quid vobis et domino deo israhe
chúng tôi có ý lập bàn thờ, vì chúng tôi sợ con cháu của anh em một mai nói cùng con cháu chúng tôi rằng: các ngươi có chi chung cùng giê-hô-va, Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
fugite abite vehementer in voraginibus sedete qui habitatis asor ait dominus iniit enim contra vos nabuchodonosor rex babylonis consilium et cogitavit adversum vos cogitatione
Ðức giê-hô-va phán: hỡi dân cư hát-so, hãy thoát mình! hãy lánh đi xa! hãy ở trong chỗ sâu, vì nê-bu-cát-nết-sa, vua ba-by-lôn, đã toan mưu nghịch cùng các ngươi, định ý làm hại các ngươi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: