検索ワード: devorabunt (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

devorabunt

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

et non erunt ultra in rapinam gentibus neque bestiae terrae devorabunt eos sed habitabunt confidenter absque ullo terror

ベトナム語

chúng nó sẽ chẳng làm mồi của các dân ngoại nữa; những loài thú của đất sẽ chẳng nuốt chúng nó nữa; chúng nó sẽ ở yên ổn, chẳng ai làm cho sợ hãi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

consumentur fame et devorabunt eos aves morsu amarissimo dentes bestiarum inmittam in eos cum furore trahentium super terram atque serpentiu

ベトナム語

chúng nó sẽ bị đói hao mòn, bị rét tiêu đi, và một thứ dịch hạch độc dữ ăn nuốt. ta sẽ khiến răng thú rừng, và nọc độc của loài bò dưới bụi đến hại chúng nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

dominus exercituum proteget eos et devorabunt et subicient lapidibus fundae et bibentes inebriabuntur quasi vino et replebuntur ut fialae et quasi cornua altari

ベトナム語

Ðức giê-hô-va vạn quân sẽ bảo hộ chúng nó, chúng nó sẽ nuốt và giày đạp những đá ném bởi trành; chúng nó sẽ uống và làm ồn ào như người say, sẽ được đầy dẫy như bát, như các góc bàn thờ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et erit domus iacob ignis et domus ioseph flamma et domus esau stipula et succendentur in eis et devorabunt eos et non erunt reliquiae domus esau quia dominus locutus es

ベトナム語

nhà gia-cốp sẽ là lửa, và nhà giô-sép sẽ là ngọn lửa; nhà Ê-sau sẽ là đống rơm, mà chúng nó sẽ đốt và thiêu đi. nhà Ê-sau sẽ không còn sót chi hết; vì Ðức giê-hô-va đã phán vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

in die illo ponam duces iuda sicut caminum ignis in lignis et sicut facem ignis in faeno et devorabunt ad dextram et ad sinistram omnes populos in circuitu et habitabitur hierusalem rursum in loco suo in hierusale

ベトナム語

trong ngày đó, ta sẽ làm cho các trưởng giu-đa giống như một bếp lửa ở giữa những bó lúa, chúng nó sẽ thiêu nuốt bên hữu và bên tả hết thảy các dân tộc xung quanh; và dân cư giê-ru-sa-lem sẽ lại còn ỡ chỗ mình, tức là giê-ru-sa-lem.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,748,524,509 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK