検索ワード: dominare nostri tu et filius tuus (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

dominare nostri tu et filius tuus

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

dixeruntque omnes viri israhel ad gedeon dominare nostri tu et filius tuus et filius filii tui quia liberasti nos de manu madia

ベトナム語

bấy giờ, những người y-sơ-ra-ên nói cùng ghê-đê-ôn rằng: xin ông, con trai, và cháu ông hãy quản trị chúng tôi, vì ông đã giải cứu chúng tôi khỏi tay dân ma-đi-an.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

dixitque illi isaac quis enim es tu qui respondit ego sum primogenitus filius tuus esa

ベトナム語

y-sác, cha người, hỏi: con là đứa nào? thưa rằng: tôi là Ê-sau, con trưởng nam của cha.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

quanto magis homo putredo et filius hominis vermi

ベトナム語

phương chi loài người vốn giống như con sâu, và con cái loài người giống như một con giòi bọ!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

sed non tu aedificabis domum verum filius tuus qui egredietur de lumbis tuis ipse aedificabit domum nomini me

ベトナム語

dầu vậy, ngươi sẽ chẳng cất đền ấy; song con trai ngươi sanh ra sẽ cất cái đền cho danh ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et dixit dominus ad isaiam egredere in occursum ahaz tu et qui derelictus est iasub filius tuus ad extremum aquaeductus piscinae superioris in via agri fulloni

ベトナム語

Ðức giê-hô-va bèn phán cùng Ê-sai rằng: ngươi cùng con trai ngươi là sê-a-gia-rúp hãy đi đón a-cha tại nơi cuối cống ao trên, trên đường cái ruộng thợ nện,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et epulaberis in festivitate tua tu et filius tuus et filia et servus tuus et ancilla levites quoque et advena et pupillus ac vidua qui intra portas tuas sun

ベトナム語

ngươi, con trai và con gái ngươi, tôi trai và tớ gái ngươi, người lê-vi, khách lạ, kẻ mồ côi, và người góa bụa đều sẽ vui vẻ mà giữ lễ đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

dictumque est seni ecce filius tuus ioseph venit ad te qui confortatus sedit in lectul

ベトナム語

họ cho gia-cốp hay và nói rằng: nầy giô-sép, con trai ông, đến thăm ông đó; y-sơ-ra-ên cố gượng ngồi dậy trên giường.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

dicit ei iesus vade filius tuus vivit credidit homo sermoni quem dixit ei iesus et iba

ベトナム語

Ðức chúa jêsus phán rằng: hãy đi, con của ngươi sống. người đó tin lời Ðức chúa jêsus đã phán cho mình, bèn đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

dixit mihi quisnam es tu et aio ad eum amalechites su

ベトナム語

người nói cùng tôi rằng: ngươi là ai: tôi thưa: tôi là dân a-ma-léc.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et dixit rex ad sadoc sacerdotem o videns revertere in civitatem in pace et achimaas filius tuus et ionathan filius abiathar duo filii vestri sint vobiscu

ベトナム語

vua lại nói cùng thầy tế lễ xa-đốc rằng: nầy nghe, hãy trở về thành bình an, với a-bia-tha, a-hi-mát, và giô-na-than, là hai con trai ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

cognovit ergo pater quia illa hora erat in qua dixit ei iesus filius tuus vivit et credidit ipse et domus eius tot

ベトナム語

người cha nhận biết rằng ấy là chính giờ đó Ðức chúa jêsus đã phán cùng mình rằng: con của ngươi sống; thì người với cả nhà đều tin.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

at illi dixerunt crede in domino iesu et salvus eris tu et domus tu

ベトナム語

hai người trả lời rằng: hãy tin Ðức chúa jêsus, thì ngươi và cả nhà đều sẽ được cứu rỗi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

ait ergo ei rex quid ultra loqueris fixum est quod locutus sum tu et siba dividite possessione

ベトナム語

vua nói cùng người rằng: sao còn nói về việc mình làm chi? ta đã nói rằng: ngươi và xíp-ba hãy chia lấy đất.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et filius quidem hominis vadit sicut scriptum est de eo vae autem homini illi per quem filius hominis traditur bonum ei si non esset natus homo ill

ベトナム語

vì con người đi, y như lời đã chép về ngài; song khốn cho kẻ phản con người! thà nó chẳng sanh ra thì hơn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

a vicesimo anno et supra omnium virorum fortium ex israhel et numerabitis eos per turmas suas tu et aaro

ベトナム語

từ hai mươi tuổi sắp lên, tức là mọi người trong y-sơ-ra-ên đi ra trận được; ngươi và a-rôn sẽ kê sổ chúng nó tùy theo đội ngũ của họ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

ascendens autem quasi tempestas venies et quasi nubes ut operias terram tu et omnia agmina tua et populi multi tecu

ベトナム語

ngươi sẽ sấn tới, sẽ đến như gió bão, như một đám mây trùng cả đất, ngươi, mọi đạo binh ngươi, và nhiều dân tộc với ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et venies de loco tuo a lateribus aquilonis tu et populi multi tecum ascensores equorum universi coetus magnus et exercitus vehemen

ベトナム語

bấy giờ ngươi sẽ đến từ nơi ngươi, từ phương cực bắc, ngươi và nhiều dân ở với ngươi, hết thảy đều cỡi ngựa, người đông nhiều hiệp nên một đạo binh mạnh.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

dixitque dominus ad aaron tu et filii tui et domus patris tui tecum portabitis iniquitatem sanctuarii et tu et filii tui simul sustinebitis peccata sacerdotii vestr

ベトナム語

Ðức giê-hô-va bèn phán cùng a-rôn rằng: ngươi, các con trai ngươi, và tông tộc ngươi phải mang lấy những tội lỗi phạm trong nơi thánh; còn ngươi và các con trai ngươi phải mang lấy những tội lỗi phạm trong chức tế lễ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

in diebus illis aegrotavit ezechias usque ad mortem et introivit ad eum isaias filius amos propheta et dixit ei haec dicit dominus dispone domui tuae quia morieris tu et non vive

ベトナム語

trong lúc đó, Ê-xê-chia lâm bịnh hầu chết; đấng tiên tri Ê-sai, con trai a-mốt, đến chầu vua, và tâu rằng: Ðức giê-hô-va phán như vầy: hãy sắp đặt nhà ngươi, vì ngươi hầu chết, không sống được nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,765,703,775 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK