プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
et dixit isaias ad ezechiam audi verbum domini exercituu
Ê-sai bèn tâu cùng Ê-xê-chia rằng: xin nghe lời Ðức giê-hô-va vạn quân phán:
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
audite et contestamini in domo iacob dicit dominus deus exercituu
chúa giê-hô-va, Ðức chúa trời vạn quân phán rằng: hãy nghe, và làm chứng nghịch cùng nhà gia-cốp.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
cumque conplesset offerens holocaustum et pacifica benedixit populo in nomine domini exercituu
khi Ða-vít đã dâng của lễ thiêu và các của lễ thù ân, thì người nhơn danh Ðức giê-hô-va vạn quân mà chúc phước cho dân sự;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
hoc eis eveniet pro superbia sua quia blasphemaverunt et magnificati sunt super populum domini exercituu
Ðiều đó xảy đến cho chúng nó vì chúng nó kiêu ngạo, xỉ vả và khoe mình nghịch cùng dân của Ðức giê-hô-va vạn quân.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
et beatos vos dicent omnes gentes eritis enim vos terra desiderabilis dicit dominus exercituu
mọi nước sẽ xưng các ngươi là là có phước, vì các ngươi sẽ là đất vui thích, Ðức giê-hô-va vạn quân phán vậy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
et factum est sicut locutus est et non audierunt sic clamabunt et non exaudiam dicit dominus exercituu
xảy ra như khi người kêu, chúng nó không chịu nghe, thì khi chúng nó kêu, ta cũng không nghe, Ðức giê-hô-va vạn quân phán vậy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
disperdat dominus virum qui fecerit hoc magistrum et discipulum de tabernaculis iacob et offerentem munus domino exercituu
phàm ai làm sự đó, hoặc kẻ thức, hoặc kẻ trả lời, hoặc kẻ dân của lễ cho Ðức giê-hô-va vạn quân, Ðức giê-hô-va sẽ trừ họ khỏi các trại của gia-cốp.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
et dices ad eos haec dicit dominus exercituum convertimini ad me ait dominus exercituum et convertar ad vos dicit dominus exercituu
vậy khá nói cùng chúng rằng: Ðức giê-hô-va vạn quân phán như vầy: hãy trở lại cùng ta, Ðức giê-hô-va vạn quân phán, thì ta sẽ trở lại cùng các ngươi, Ðức giê-hô-va vạn quân phán vậy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
et cessabit adiutorium ab ephraim et regnum a damasco et reliquiae syriae sicut gloria filiorum israhel erunt dicit dominus exercituu
Ðồn lũy của Ép-ra-im sẽ chẳng còn, ngôi nước của Ða-mách và dân sót của sy-ri cũng vậy, khác nào sự vinh hiển của con cái y-sơ-ra-ên, Ðức giê-hô-va vạn quân phán vậy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
et respondit et ait ad me dicens hoc est verbum domini ad zorobabel dicens non in exercitu nec in robore sed in spiritu meo dicit dominus exercituu
người đáp lại rằng: Ðây là lời của Ðức giê-hô-va phán cho xô-rô-ba-bên rằng: Ấy chẳng phải là bởi quyền thế, cũng chẳng phải là bởi năng lực, bèn là bởi thần ta, Ðức giê-hô-va vạn quân phán vậy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ego suscitavi eum ad iustitiam et omnes vias eius dirigam ipse aedificabit civitatem meam et captivitatem meam dimittet non in pretio neque in muneribus dicit dominus deus exercituu
Ấy chính ta đã dấy người lên trong sự công bình, và sẽ ban bằng mọi đường lối người. người sẽ lập lại thành ta, và thả kẻ bị đày của ta, không cần giá chuộc, cũng không cần phần thưởng, Ðức giê-hô-va vạn quân phán vậy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ab ortu enim solis usque ad occasum magnum est nomen meum in gentibus et in omni loco sacrificatur et offertur nomini meo oblatio munda quia magnum nomen meum in gentibus dicit dominus exercituu
vì từ nơi mặt trời mọc cho đến nơi mặt trời lặn, danh ta sẽ là lớn giữa các dân ngoại. trong khắp mọi nơi, người ta sẽ dâng hương và của lễ thanh sạch cho danh ta; vì danh ta sẽ là lớn giữa các dân ngoại, Ðức giê-hô-va vạn quân phán vậy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
quia ecce in civitate in qua invocatum est nomen meum ego incipio adfligere et vos quasi innocentes inmunes eritis non eritis inmunes gladium enim ego voco super omnes habitatores terrae dicit dominus exercituu
vả, nầy, ấy là thành kia là thành được xưng bằng danh ta, mà ta bắt đầu xuống tai vạ; còn các ngươi, há khỏi hình phạt được cả sao? không! các ngươi sẽ không khỏi hình phạt đâu; vì ta sẽ sai gươm dao đến trên mọi dân cư trên đất, Ðức giê-hô-va vạn quân phán vậy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: