検索ワード: facietis (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

facietis

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

non facietis ita domino deo vestr

ベトナム語

chớ tùy tục chúng nó mà phục sự giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

quid facietis in die sollemni in die festivitatis domin

ベトナム語

các ngươi sẽ làm gì trong ngày lễ trọng thể, trong ngày lễ của Ðức giê-hô-va?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

cumque ceperitis succendite eam sic omnia facietis ut iuss

ベトナム語

khi các ngươi chiếm thành rồi, thì phải phóng hỏa nó; hãy làm theo lời của Ðức giê-hô-va. hãy coi, này là lịnh ta truyền cho các ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

non facietis mecum deos argenteos nec deos aureos facietis vobi

ベトナム語

vậy, chớ đúc tượng thần bằng bạc hay bằng vàng mà sánh với ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

non facietis furtum non mentiemini nec decipiet unusquisque proximum suu

ベトナム語

các ngươi chớ ăn trộm ăn cắp, chớ nói dối, và chớ lừa đảo nhau.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

talem conpositionem non facietis in usus vestros quia sanctum est domin

ベトナム語

còn thứ hương mà ngươi sẽ chế, chớ chế giống như phép hòa hương nầy; ấy là một vật ngươi nên biệt riêng ra thánh cho Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

circuite urbem cuncti bellatores semel per diem sic facietis sex diebu

ベトナム語

vậy, hết thảy các ngươi, là chiến sĩ, hãy đi vòng chung quanh thành một bận; phải làm như vậy trong sáu ngày.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

dies primus erit vobis celeberrimus sanctusque omne opus servile non facietis in e

ベトナム語

ngày đầu, các ngươi sẽ có một sự nhóm hiệp thánh, chẳng nên làm một công việc xác thịt.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et facietis sicut feci ora amictu non velabitis et cibos lugentium non comedeti

ベトナム語

bấy giờ các ngươi sẽ làm như ta đã làm; các ngươi không che môi, không ăn bánh của kẻ khác.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

dies quoque septimus celeberrimus et sanctus erit vobis omne opus servile non facietis in e

ベトナム語

ngày thứ bảy các ngươi sẽ có sự hội hiệp thánh, chớ nên làm một công việc xác thịt nào.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

quin potius haec facietis eis aras eorum subvertite confringite statuas lucosque succidite et sculptilia conburit

ベトナム語

nhưng đối cùng các dân đó, các ngươi phải làm như vầy: phá những bàn thờ, đập bể những pho tượng, đánh hạ các thần a-sê-ra và đốt những hình chạm của chúng nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

iuxta omnem similitudinem tabernaculi quod ostendam tibi et omnium vasorum in cultum eius sicque facietis illu

ベトナム語

hãy làm điều đó y như kiểu đền tạm cùng kiểu các đồ dùng mà ta sẽ chỉ cho ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

caro hominis non unguetur ex eo et iuxta conpositionem eius non facietis aliud quia sanctificatum est et sanctum erit vobi

ベトナム語

chớ nên đổ trên xác thịt loài người, và cũng đừng làm dầu nào khác theo phép hòa hương đó; dầu nầy là thánh, cũng sẽ thánh cho các ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

eritque hiezecihel vobis in portentum iuxta omnia quae fecit facietis cum venerit istud et scietis quia ego dominus deu

ベトナム語

Ê-xê-chi-ên sẽ là một dấu hiệu cho các ngươi, phàm sự nó đã làm, thì các ngươi cũng sẽ làm. khi mọi sự đó xảy đến, các ngươi sẽ biết ta là chúa giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

decima quoque dies mensis huius septimi erit vobis sancta atque venerabilis et adfligetis animas vestras omne opus servile non facietis in e

ベトナム語

ngày mồng mười tháng bảy nầy, các ngươi sẽ có sự nhóm hiệp thánh, phải ép linh hồn mình, chớ nên làm một công việc xác thịt nào.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

dies prima erit sancta atque sollemnis et dies septima eadem festivitate venerabilis nihil operis facietis in eis exceptis his quae ad vescendum pertinen

ベトナム語

ngày thứ nhất, sẽ có một sự nhóm hiệp thánh; qua ngày thứ bảy các ngươi cũng sẽ có một sự nhóm hiệp thánh nữa. trong mấy ngày đó chẳng nên làm công việc chi, chỉ lo sắm đồ ăn cho mỗi người cần ăn mà thôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

dixit autem david non sic facietis fratres mei de his quae tradidit dominus nobis et custodivit nos et dedit latrunculos qui eruperant adversum nos in manu nostr

ベトナム語

nhưng Ða-vít đáp rằng; hỡi anh em, chớ làm như vậy về vật mà Ðức giê-hô-va đã ban cho chúng ta; ngài đã gìn giữ ta, phó cho ta đạo binh đã đến đánh chúng ta.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

altare de terra facietis mihi et offeretis super eo holocausta et pacifica vestra oves vestras et boves in omni loco in quo memoria fuerit nominis mei veniam ad te et benedicam tib

ベトナム語

ngươi hãy lập cho ta một bàn thờ bằng đất, trên đó phải dâng của lễ thiêu, cùng của lễ thù ân của ngươi, hoặc chiên hay bò. phàm nơi nào có ghi nhớ danh ta, ta sẽ đến và ban phước cho ngươi tại đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

iuxta numerum provinciarum philisthim quinque anos aureos facietis et quinque mures aureos quia plaga una fuit omnibus vobis et satrapis vestris facietisque similitudines anorum vestrorum et similitudines murium qui demoliti sunt terram et dabitis deo israhel gloriam si forte relevet manum suam a vobis et a diis vestris et a terra vestr

ベトナム語

hãy làm các hình trĩ lậu, và những hình con chuột vẫn phá xứ sở, rồi tôn vinh Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên; có lẽ ngài sẽ nhẹ tay trên các ngươi, trên thần và xứ của các ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,828,910 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK