検索ワード: gutturi (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

gutturi

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

liga ea in corde tuo iugiter et circumda gutturi tu

ベトナム語

khá ghi tạc nó nơi lòng con luôn luôn, và đeo nó nơi cổ con.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

comede fili mi mel quia bonum est et favum dulcissimum gutturi tu

ベトナム語

hỡi con, hãy ăn mật, vì nó ngon lành; tàng ong lấy làm ngọt ngào cho ổ gà con.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

misericordia et veritas non te deserant circumda eas gutturi tuo et describe in tabulis cordis tu

ベトナム語

sự nhơn từ và sự chơn thật, chớ để lìa bỏ con; hãy đeo nó vào cổ, ghi nó nơi bia lòng con;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

sicut malum inter ligna silvarum sic dilectus meus inter filios sub umbra illius quam desideraveram sedi et fructus eius dulcis gutturi me

ベトナム語

lương nhơn tôi ở giữa đám con trai như cây bình bát ở giữa những cây rừng. tôi vui lòng ngồi dưới bóng người; trái người ngọt ngào cho ổ gà tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,779,766,301 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK