検索ワード: huiusmodi (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

huiusmodi

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

fides modestia continentia adversus huiusmodi non est le

ベトナム語

không có luật pháp nào cấm các sự đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

nos ergo debemus suscipere huiusmodi ut cooperatores simus veritati

ベトナム語

chúng ta cũng nên tiếp đãi những người thể ấy, hầu cho chúng ta với họ đồng làm việc cho lẽ thật.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

in lege autem moses mandavit nobis huiusmodi lapidare tu ergo quid dici

ベトナム語

vả, trong luật pháp môi-se có truyền cho chúng ta rằng nên ném đá những hạng người như vậy; còn thầy, thì nghĩ sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et scio huiusmodi hominem sive in corpore sive extra corpus nescio deus sci

ベトナム語

tôi biết người đó (hoặc trong thân thể người, hoặc ngoài thân thể người, tôi chẳng biết, có Ðức chúa trời biết)

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

rescindentes verbum dei per traditionem vestram quam tradidistis et similia huiusmodi multa faciti

ベトナム語

dường ấy, các ngươi lấy lời truyền khẩu mình lập ra mà bỏ mất lời Ðức chúa trời. các ngươi còn làm nhiều việc khác nữa giống như vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

haesitans autem ego de huiusmodi quaestione dicebam si vellet ire hierosolymam et ibi iudicari de isti

ベトナム語

trong sự cãi lẫy đó, tôi không biết theo bên nào, nên hỏi phao-lô muốn đi đến thành giê-ru-sa-lem, để chịu xử mọi điều ấy tại nơi đó chăng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

huiusmodi enim christo domino nostro non serviunt sed suo ventri et per dulces sermones et benedictiones seducunt corda innocentiu

ベトナム語

vì những kẻ đó chẳng hầu việc Ðấng christ, chúa chúng ta, song hầu việc cái bụng họ, và lấy những lời ngọt ngào dua nịnh dỗ dành lòng kẻ thật thà.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

si autem acceperis uxorem non peccasti et si nupserit virgo non peccavit tribulationem tamen carnis habebunt huiusmodi ego autem vobis parc

ベトナム語

nhưng nếu ngươi lấy vợ, thì chẳng phạm tội gì; và nếu người nữ đồng trinh lấy chồng, thì cũng chẳng phạm tội gì. song những người cưới gả sẽ có sự khó khăn về xác thịt, và tôi muốn cho anh em khỏi sự đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

fratres et si praeoccupatus fuerit homo in aliquo delicto vos qui spiritales estis huiusmodi instruite in spiritu lenitatis considerans te ipsum ne et tu tempteri

ベトナム語

hỡi anh em, vì bằng có người nào tình cờ phạm lỗi gì, anh em là kẻ có Ðức chúa trời, hãy lấy lòng mềm mại mà sửa họ lại; chính mình anh em lại phải giữ, e cũng bị dỗ dành chẳng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,787,440,867 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK