検索ワード: indignationis (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

indignationis

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

mitigasti omnem iram tuam avertisti ab ira indignationis tua

ベトナム語

phước cho người nào ở trong nhà chúa! họ sẽ ngợi khen chúa không ngớt.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

aleph ego vir videns paupertatem meam in virga indignationis eiu

ベトナム語

ta là người đã thấy khốn khổ bởi gậy thạnh nộ của ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

ecce turbo dominicae indignationis egredietur et tempestas erumpens super caput impiorum venie

ベトナム語

nầy, cơn giận của Ðức giê-hô-va đã phát ra như bão, như gió lốc, nổ trên đầu những kẻ dữ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

caph conplevit dominus furorem suum effudit iram indignationis suae et succendit ignem in sion et devoravit fundamenta eiu

ベトナム語

Ðức giê-hô-va đã làm trọn sự giận của ngài, đổ cơn thạnh nộ ngài ra; ngài đã đốt lửa tại si-ôn, thiêu nuốt nền nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

non avertet iram indignationis dominus donec faciat et conpleat cogitationem cordis sui in novissimo dierum intellegetis e

ベトナム語

sự nóng giận của Ðức giê-hô-va chẳng trở về cho đến chừng nào ngài đã làm và đã trọn ý toan trong lòng ngài. trong những ngày sau rốt, các ngươi sẽ hiểu điều đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

in momento indignationis abscondi faciem meam parumper a te et in misericordia sempiterna misertus sum tui dixit redemptor tuus dominu

ベトナム語

trong cơn nóng giận, ta ẩn mặt với ngươi một lúc, những vì lòng nhơn từ vô cùng, ta sẽ thương đến ngươi, Ðấng cứu chuộc ngươi là Ðức giê-hô-va phán vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

ante faciem indignationis eius quis stabit et quis resistet in ira furoris eius indignatio eius effusa est ut ignis et petrae dissolutae sunt ab e

ベトナム語

ai đứng được trước sự thạnh nộ ngài? ai đương nổi sự nóng giận ngài? sự tức giận của ngài đổ ra như lửa, những vầng đá vỡ ra bởi ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et facta est civitas magna in tres partes et civitates gentium ceciderunt et babylon magna venit in memoriam ante deum dare ei calicem vini indignationis irae eiu

ベトナム語

thành phố lớn bị chia ra làm ba phần, còn các thành của các dân ngoại đều đổ xuống, và Ðức chúa trời nhớ đến ba-by-lôn lớn đặng cho nó uống chén rượu thạnh nộ ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

haec dicit dominator tuus dominus et deus tuus qui pugnavit pro populo suo ecce tuli de manu tua calicem soporis fundum calicis indignationis meae non adicies ut bibas illud ultr

ベトナム語

chúa giê-hô-va ngươi, Ðức chúa trời ngươi, là Ðấng binh vực dân mình, phán như vầy: nầy, ta đã lấy lại chén xoàng ba từ tay ngươi, tức là cặn của chén thạnh nộ ta, rày về sau ngươi sẽ không uống nó nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,704,344 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK