プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
gaudentque vehementer cum invenerint sepulchru
khi người ấy tìm được mồ mả, thì vui vẻ và nức lòng mừng rỡ thay,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
cumque diligentissime perscrutantes invenerint falsum testem dixisse contra fratrem suum mendaciu
các quan án phải tra xét kỹ càng, nếu thấy người chứng nầy là chứng dối, đã thưa gian cho anh em mình,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ne cum venerint mecum macedones et invenerint vos inparatos erubescamus nos ut non dicamus vos in hac substanti
tôi e rằng nếu người ma-xê-đoan đến với tôi, thấy anh em không sẵn, thì sự tin cậy đó đổi nên điều hổ thẹn cho chúng tôi chăng, còn anh em không kể đến.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
postquam te invenerint omnia quae praedicta sunt novissimo tempore reverteris ad dominum deum tuum et audies vocem eiu
khi ngươi bị gian nan, và các việc nầy xảy đến cho ngươi, bấy giờ trong ngày cuối cùng, ngươi sẽ trở về cùng giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, và vâng theo tiếng ngài.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
postquam invenerint eum mala multa et adflictiones respondebit ei canticum istud pro testimonio quod nulla delebit oblivio ex ore seminis tui scio enim cogitationes eius quae facturus sit hodie antequam introducam eum in terram quam ei pollicitus su
khi tai vạ nhiều và sự gian truân đã xông hãm dân nầy, thì bấy giờ, bài ca nầy sẽ rền lên làm chứng nghịch cùng nó, vì miệng của dòng dõi nó sẽ không quên. vả, ta biết những ý tưởng của nó đã kết nên ngày nay, trước khi đưa nó vào xứ mà ta đã thề ban cho.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: