검색어: invenerint (라틴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Latin

Vietnamese

정보

Latin

invenerint

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

라틴어

베트남어

정보

라틴어

gaudentque vehementer cum invenerint sepulchru

베트남어

khi người ấy tìm được mồ mả, thì vui vẻ và nức lòng mừng rỡ thay,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

cumque diligentissime perscrutantes invenerint falsum testem dixisse contra fratrem suum mendaciu

베트남어

các quan án phải tra xét kỹ càng, nếu thấy người chứng nầy là chứng dối, đã thưa gian cho anh em mình,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

ne cum venerint mecum macedones et invenerint vos inparatos erubescamus nos ut non dicamus vos in hac substanti

베트남어

tôi e rằng nếu người ma-xê-đoan đến với tôi, thấy anh em không sẵn, thì sự tin cậy đó đổi nên điều hổ thẹn cho chúng tôi chăng, còn anh em không kể đến.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

postquam te invenerint omnia quae praedicta sunt novissimo tempore reverteris ad dominum deum tuum et audies vocem eiu

베트남어

khi ngươi bị gian nan, và các việc nầy xảy đến cho ngươi, bấy giờ trong ngày cuối cùng, ngươi sẽ trở về cùng giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, và vâng theo tiếng ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

라틴어

postquam invenerint eum mala multa et adflictiones respondebit ei canticum istud pro testimonio quod nulla delebit oblivio ex ore seminis tui scio enim cogitationes eius quae facturus sit hodie antequam introducam eum in terram quam ei pollicitus su

베트남어

khi tai vạ nhiều và sự gian truân đã xông hãm dân nầy, thì bấy giờ, bài ca nầy sẽ rền lên làm chứng nghịch cùng nó, vì miệng của dòng dõi nó sẽ không quên. vả, ta biết những ý tưởng của nó đã kết nên ngày nay, trước khi đưa nó vào xứ mà ta đã thề ban cho.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,770,659,037 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인