プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
fecit ergo noe omnia quae mandaverat ei dominu
Ðoạn, nô-ê làm theo mọi điều Ðức giê-hô-va đã phán dặn mình.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
et inpositis capiti eius manibus cuncta replicavit quae mandaverat dominu
đặt tay trên mình người, và truyền lịnh cho, y như Ðức giê-hô-va đã cậy môi-se phán dặn vậy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
et siluerunt et non responderunt ei verbum mandaverat enim rex dicens ne respondeatis e
chúng làm thinh, chẳng đáp lại một lời, vì vua có truyền lịnh rằng: các ngươi đừng đáp lại.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
venit moses et convocatis maioribus natu populi exposuit omnes sermones quos mandaverat dominu
môi-se đến đòi các trưởng lão trong dân sự, thuật cùng họ mọi lời Ðức giê-hô-va đã dặn mình nói lại.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
cui sententiae vasthi regina subiaceret quae asueri regis imperium quod per eunuchos mandaverat facere noluisse
bấy giờ vua hỏi chúng rằng: hoàng hậu vả-thi chẳng có vâng theo mạng lịnh của vua a-suê-ru cậy các hoạn quan truyền cho; vậy thì theo luật pháp chúng ta phải xử bà thể nào?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
quae rennuit et ad regis imperium quod per eunuchos mandaverat venire contempsit unde iratus rex et nimio furore succensu
nhưng hoàng hậu vả-thi không khứng đến theo mạng của vua truyền bởi các hoạn quan. vua bèn nổi giận dữ, phát nóng nả trong lòng.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
et percusserat cum eis pactum et mandaverat eis dicens nolite timere deos alienos et non adoretis eos neque colatis et non immoletis ei
Ðức giê-hô-va đã lập giao ước với chúng, truyền dạy chúng rằng: các ngươi chớ kính sợ các thần khác, chớ thờ lạy, hầu việc chúng nó, và đừng tế lễ chúng nó.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: