検索ワード: pacificis (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

pacificis

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

misi ergo nuntios de solitudine cademoth ad seon regem esebon verbis pacificis dicen

ベトナム語

bấy giờ, từ đồng vắng kê-đê-mốt, ta sai sứ giả đến si-hôn, vua hết-bôn, lấy lời hòa hảo đặng nói cùng người rằng:

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et tendens manum contra populum benedixit eis sicque conpletis hostiis pro peccato et holocaustis et pacificis descendi

ベトナム語

a-rôn giơ tay mình trên dân sự chúc phước cho; sau khi dâng của lễ chuộc tội, của lễ thiêu, và của lễ thù ân, thì người bước xuống khỏi bàn thờ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

qui egressus in occursum cognati sui adoravit et osculatus est eum salutaveruntque se mutuo verbis pacificis cumque intrasset tabernaculu

ベトナム語

môi-se ra đón rước ông gia mình, mọp xuống và hôn người, hỏi thăm nhau, rồi vào trại.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

bovem et arietem pro pacificis et immolate eos coram domino in sacrificio singulorum similam oleo conspersam offerentes hodie enim dominus apparebit vobi

ベトナム語

một con bò tơ, một con chiên đực đặng dùng làm của lễ thù ân, để dâng lên trước mặt Ðức giê-hô-va, và một của lễ chay chế dầu; vì ngày nay Ðức giê-hô-va sẽ hiện ra cùng các ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

pectusculum enim elationis et armum separationis tuli a filiis israhel de hostiis eorum pacificis et dedi aaron sacerdoti ac filiis eius lege perpetua ab omni populo israhe

ベトナム語

vì trong những của lễ thù ân của dân y-sơ-ra-ên ta lấy cái o mà họ đưa qua đưa lại trước mặt ta, và cái giò mà họ dâng giơ lên, đặng ban cho thầy tế lễ a-rôn và các con trai người, chiếu theo luật lệ đời đời mà dân y-sơ-ra-ên phải giữ theo.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

omnem quoque auferens adipem sicut auferri solet adeps arietis qui immolatur pro pacificis et cremabit super altare in incensum domini rogabitque pro eo et pro peccato eius et dimittetur ill

ベトナム語

gỡ hết mỡ như cách gỡ mỡ của chiên con dùng làm của lễ thù ân, đem xông trên bàn thờ như các của lễ dùng lửa dâng cho Ðức giê-hô-va. Ấy vậy, thầy tế lễ sẽ chuộc tội cho người đó, thì tội người sẽ được tha.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,854,630 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK