検索ワード: quaererent (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

quaererent

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

et factum est dum fabularentur et secum quaererent et ipse iesus adpropinquans ibat cum illi

ベトナム語

Ðang khi nói và cãi lẽ nhau, chính Ðức chúa jêsus đến gần cùng đi đường với họ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et profecti sunt ut ingrederentur in gador usque ad orientem vallis et ut quaererent pascua gregibus sui

ベトナム語

chúng sang qua ghê-đô, đến bên phía đông của trũng, để kiếm đồng cỏ cho đoàn súc vật mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et intravit ex more ad corroborandum foedus ut quaererent dominum deum patrum suorum in toto corde et in tota anima su

ベトナム語

chúng toan ước nhau hết lòng hết ý tìm kiếm giê-hô-va Ðức chúa trời của tổ phụ mình,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

ut quaererent misericordiam a facie dei caeli super sacramento isto et non perirent danihel et socii eius cum ceteris sapientibus babyloni

ベトナム語

người xin họ cầu Ðức chúa trời ở trên trời dủ lòng thương xót họ về sự kín nhiệm nầy, hầu cho Ða-ni-ên và đồng bạn mình khỏi phải chết với những bác sĩ khác của ba-by-lôn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

audierunt vero philisthim quod unxissent david regem super israhel et ascenderunt universi ut quaererent david quod cum audisset david descendit in praesidiu

ベトナム語

khi dân phi-li-tin biết Ða-vít đã chịu xức dầu làm vua y-sơ-ra-ên rồi, thì kéo ra đặng đánh người. Ða-vít hay điều đó, bèn đi đến đồn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

audientes autem philisthim eo quod unctus esset david in regem super universum israhel ascenderunt omnes ut quaererent eum quod cum audisset david egressus est obviam ei

ベトナム語

khi dân phi-li-tin hay rằng Ða-vít đã được xức dầu làm vua trên cả y-sơ-ra-ên, thì hết thảy người phi-li-tin đều đi lên đặng tìm người; Ða-vít hay đều đó, bèn đi ra đón chúng nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

feceruntque sic filii transmigrationis et abierunt ezras sacerdos et viri principes familiarum in domum patrum suorum et omnes per nomina sua et sederunt in die primo mensis decimi ut quaererent re

ベトナム語

vậy, những người đã bị bắt làm phu tù được trở về làm theo điều đã nhứ-định. người ta chọn e-xơ-ra, thầy tế lễ, và mấy trưởng tộc, tùy theo tông tộc mình, hết thảy đều gọi đích danh. ngày mồng một tháng mười, chúng ngồi đặng tra xét việc nầy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,043,918,435 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK