検索ワード: seminatur (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

seminatur

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

fructus autem iustitiae in pace seminatur facientibus pace

ベトナム語

vả bông trái của điều công bình thì gieo trong sự hòa bình, cho những kẻ nào làm sự hòa bình vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

sic et resurrectio mortuorum seminatur in corruptione surgit in incorruption

ベトナム語

sự sống lại của kẻ chết cũng như vậy. thân thể đã gieo ra là hay hư nát, mà sống lại là không hay hư nát;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

seminatur in ignobilitate surgit in gloria seminatur in infirmitate surgit in virtut

ベトナム語

đã gieo ra là nhục, mà sống lại là vinh; đã gieo ra là yếu, mà sống lại là mạnh;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

seminatur corpus animale surgit corpus spiritale si est corpus animale est et spiritale sic et scriptum es

ベトナム語

đã gieo ra là thể huyết khí, mà sống lại là thể thiêng liêng. nếu đã có thể huyết khí, thì cũng có thể thiêng liêng;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

hii autem sunt qui circa viam ubi seminatur verbum et cum audierint confestim venit satanas et aufert verbum quod seminatum est in corda eoru

ベトナム語

những kẻ ở dọc đường là kẻ đã chịu đạo gieo nơi mình; nhưng vừa mới nghe đạo, tức thì quỉ sa-tan đến, cướp lấy đạo đã gieo trong lòng họ đi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,777,144,120 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK