プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
fructus autem iustitiae in pace seminatur facientibus pace
vả bông trái của điều công bình thì gieo trong sự hòa bình, cho những kẻ nào làm sự hòa bình vậy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
sic et resurrectio mortuorum seminatur in corruptione surgit in incorruption
sự sống lại của kẻ chết cũng như vậy. thân thể đã gieo ra là hay hư nát, mà sống lại là không hay hư nát;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
seminatur in ignobilitate surgit in gloria seminatur in infirmitate surgit in virtut
đã gieo ra là nhục, mà sống lại là vinh; đã gieo ra là yếu, mà sống lại là mạnh;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
seminatur corpus animale surgit corpus spiritale si est corpus animale est et spiritale sic et scriptum es
đã gieo ra là thể huyết khí, mà sống lại là thể thiêng liêng. nếu đã có thể huyết khí, thì cũng có thể thiêng liêng;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
hii autem sunt qui circa viam ubi seminatur verbum et cum audierint confestim venit satanas et aufert verbum quod seminatum est in corda eoru
những kẻ ở dọc đường là kẻ đã chịu đạo gieo nơi mình; nhưng vừa mới nghe đạo, tức thì quỉ sa-tan đến, cướp lấy đạo đã gieo trong lòng họ đi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: