プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sint lumbi vestri praecincti et lucernae ardente
lưng các ngươi phải thắt lại, đèn các ngươi phải thắp lên.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
tulitque deus substantiam patris vestri et dedit mih
thế thì, Ðức chúa trời đã bắt súc vật của cha hai ngươi cho ta đó!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
audite sermonem meum et enigmata percipite auribus vestri
hãy nghe kỹ càng các lời ta, lời trần cáo ta khá lọt vào tai các ngươi!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
et cum dixerint vobis filii vestri quae est ista religi
khi con cháu các ngươi hỏi rằng: lễ nầy là nghĩa chi?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
oculi vestri viderunt omnia opera domini magna quae feci
vì tận mắt các ngươi đã thấy hết thảy những việc lớn mà Ðức giê-hô-va đã làm.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
benedictionem si oboedieritis mandatis domini dei vestri quae ego praecipio vobi
sự phước lành, nếu các ngươi nghe theo các điều răn của giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, mà ta truyền cho ngày nay;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ait ad eos estote parati in diem tertium ne adpropinquetis uxoribus vestri
người dặn dân sự rằng: trong ba ngày hãy sẵn sàng chớ đến gần đàn bà.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
nolite possidere aurum neque argentum neque pecuniam in zonis vestri
Ðừng đem vàng, hoặc bạc, hoặc tiền trong lưng các ngươi;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
circumcidite igitur praeputium cordis vestri et cervicem vestram ne induretis ampliu
vậy, hãy trừ sự ô uế của lòng mình đi, chớ cứng cổ nữa;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
en oculi vestri et oculi fratris mei beniamin vident quod os meum loquatur ad vo
này, các anh và bên-gia-min, em tôi, đã thấy tận mắt rằng, chánh miệng tôi đã nói chuyện cùng các anh em đó.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
coepit autem dicere ad illos quia hodie impleta est haec scriptura in auribus vestri
ngài bèn phán rằng: hôm nay đã được ứng nghiệm lời kinh thánh mà các ngươi mới vừa nghe đó.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ego autem ecce in manibus vestris sum facite mihi ut bonum et rectum est in oculis vestri
về phần ta, nầy, ta ở trong tay các ngươi, hãy làm cho ta điều các ngươi cho là phải và đáng làm.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
dixit ergo david ad gabaonitas quid faciam vobis et quod erit vestri piaculum ut benedicatis hereditati domin
Ấy vậy, Ða-vít hỏi dân ga-ba-ôn rằng: ta phải làm sao cho các ngươi, lấy vật gì mà chuộc tội, hầu cho các ngươi chúc phước cho cơ nghiệp của Ðức giê-hô-va?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ait mihi dominus dic ad eos nolite ascendere neque pugnetis non enim sum vobiscum ne cadatis coram inimicis vestri
Ðức giê-hô-va bèn phán cùng ta rằng: hãy nói cùng dân sự: chớ đi lên và chớ chiến trận, vì ta không ngự giữa các ngươi; e các ngươi bị quân thù nghịch đánh bại.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ait illis quoniam moses ad duritiam cordis vestri permisit vobis dimittere uxores vestras ab initio autem non sic fui
ngài phán rằng: vì cớ lòng các ngươi cứng cỏi, nên môi-se cho phép để vợ; nhưng, lúc ban đầu không có như vậy đâu.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
cognoscite hodie quae ignorant filii vestri qui non viderunt disciplinam domini dei vestri magnalia eius et robustam manum extentumque brachiu
ngày nay, các ngươi hãy nhìn biết (vì ta không nói cùng con trẻ các ngươi, bởi chúng nó chẳng biết chi, và cũng chẳng thấy chi) những lời răn dạy của giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, sự oai nghiêm ngài, cánh tay quyền năng giơ thẳng ra của ngài,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
et dabo vobis cor novum et spiritum novum ponam in medio vestri et auferam cor lapideum de carne vestra et dabo vobis cor carneu
ta sẽ ban lòng mới cho các ngươi, và đặt thần mới trong các ngươi. ta sẽ cất lòng bằng đá khỏi thịt các ngươi, và ban cho các ngươi lòng bằng thịt.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
sicut in inritatione secundum diem temptationis in deserto ubi temptaverunt me patres vestri probaverunt *me; et viderunt opera me
Ðấng đã gắn tai há sẽ chẳng nghe sao? Ðấng đã nắn con mắt há sẽ chẳng thấy ư?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: