検索ワード: giraites (リトアニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Lithuanian

Vietnamese

情報

Lithuanian

giraites

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

リトアニア語

ベトナム語

情報

リトアニア語

sugriauk jų aukurus, sutrupink atvaizdus ir iškirsk giraites.

ベトナム語

nhưng các ngươi hãy phá hủy bàn thờ, đập bể pho tượng và đánh hạ các thần chúng nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

jis pašalino svetimų dievų aukurus aukštumose, sudaužė atvaizdus, iškirto giraites

ベトナム語

vì người cất bỏ các bàn thờ của thần ngoại bang, và những nơi cao, đập bể các trụ thờ, và đánh đổ những tượng a-sê-ra;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

taigi štai ką jiems darykite: jų aukurus sugriaukite, sudaužykite stabus, iškirskite giraites ir sudeginkite drožinius.

ベトナム語

nhưng đối cùng các dân đó, các ngươi phải làm như vầy: phá những bàn thờ, đập bể những pho tượng, đánh hạ các thần a-sê-ra và đốt những hình chạm của chúng nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

išardykite jų aukurus, sutrupinkite stabus, sudeginkite šventąsias giraites, sudaužykite jų drožtus dievų atvaizdus ir išnaikinkite jų vardus iš tų vietų.

ベトナム語

phải phá đổ bàn thờ, đập bể pho tượng, và thiêu những trụ a-sê-ra của chúng nó trong lửa; lại làm tan nát những tượng chạm về các thần chúng nó, và xóa tên các thần ấy cho khỏi chỗ đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

jie nugriovė aukurus baalui ir atvaizdus, kurie buvo virš jų, iškirto giraites, drožtus bei lietus atvaizdus sutrupino į gabalus ir dulkes išbarstė ant kapų tų, kurie jiems aukojo.

ベトナム語

trước mặt vua, người ta phá dỡ các bàn thờ ba-anh, đánh đổ những trụ thờ mặt trời ở trên cao bàn thờ ấy; còn thần a-sê-ra, tượng chạm và tượng đúc, thì bẻ gãy, nghiền nát nó ra, rồi rải trên mồ mả của những kẻ đã cúng tế nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

ezekijas panaikino aukštumas, sudaužė atvaizdus, iškirto giraites, į gabalus sudaužė varinę gyvatę, kurią padarė mozė. nes iki to laiko izraelitai dar tebesmilkė jai ir vadino ją nehuštanu.

ベトナム語

người phá hủy các nơi cao, đập bể những trụ thờ, đánh hạ các-sê-ra, và bẻ gãy con rắn đồng mà môi-se đã làm; bởi vì cho đến khi ấy dân y-sơ-ra-ên xông hương cho nó người ta gọi hình rắn ấy là nê-hu-tan.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

apsistojau Šv. jono giraitėje netoli ebi roudo, su tėčio draugu dramaturgu hariu.

ベトナム語

tôi sống tại st john's wood, gần đường abbey, với một nhà soạn kịch bạn bố tôi, tên là harry.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,799,618,040 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK