検索ワード: pasigailėsiu (リトアニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Lithuanian

Vietnamese

情報

Lithuanian

pasigailėsiu

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

リトアニア語

ベトナム語

情報

リトアニア語

bet pasigailėsiu to laivo, kuris susprogdins savo priešininką.

ベトナム語

nhưng nếu tàu nào nhấn nút tao sẽ để tàu đó được sống.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

jei dabar pat paleisite mano seserį ir vaikus, aš galbūt pasigailėsiu ir jūsų visų neišžudysiu.

ベトナム語

nếu các ngươi để em gái ta và bọn trẻ đi bây giờ, ta sẽ không giết từng tên trong số các ngươi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

suprantu, kad pasigailėsiu dėl šios akimirkos, kai noriu paskutinį kartą pamatyti jų veidus.

ベトナム語

tôi nhận ra mình không muốn hối tiếc khoảnh khắc này ... tôi cần thấy mặt chúng lần cuối.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

tačiau, kai būsiu juos išrovęs, vėl jų pasigailėsiu ir juos visus sugrąžinsiu į jų paveldėjimą ir į jų kraštą.

ベトナム語

nhưng, khi ta đã nhổ đi, ta cũng sẽ trở lại thương xót chúng nó; khiến chúng nó ai nấy đều được lại sản nghiệp mình, và ai nấy đều về đất mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

viešpats tarė: “jei sodomos mieste rasiu penkiasdešimt teisiųjų, tai pasigailėsiu visos vietovės”.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phán rằng: nếu ta tìm được trong sô-đôm năm mươi người công bình, vì tình thương bấy nhiêu người đó ta sẽ tha hết cả thành.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

rūstybės valandą paslėpiau savo veidą akimirkai, bet amžina malone pasigailėsiu tavęs”,­sako viešpats, tavo atpirkėjas.

ベトナム語

trong cơn nóng giận, ta ẩn mặt với ngươi một lúc, những vì lòng nhơn từ vô cùng, ta sẽ thương đến ngươi, Ðấng cứu chuộc ngươi là Ðức giê-hô-va phán vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

bet aš pasigailėsiu judo namų ir išgelbėsiu juos viešpatyje, jų dieve, ne lankais, kardais, karu, žirgais ar raiteliais”.

ベトナム語

nhưng ta sẽ thương xót nhà giu-đa; sẽ giải cứu chúng nó bởi giê-hô-va Ðức chúa trời của chúng nó; và ta sẽ không cứu chúng nó bởi cung, hoặc bởi gươm, hoặc bởi chiến trận, hoặc bởi ngựa, hoặc bởi người cưỡi ngựa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

taip sako viešpats: “aš atstatysiu jokūbo palapines ir pasigailėsiu jo gyvenviečių. miestas bus atstatytas ant savo kalvos, ir rūmai stovės įprastoje vietoje.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va phán như vầy: nầy, ta sẽ đem các nhà trại gia-cốp trở về khỏi sự phu tù, ta sẽ thương xót chỗ ở nó; thành nầy sẽ xây lại trên gò nó, cung điện sẽ có người ở như thuở xưa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

jis mozei kalba: “aš pasigailėsiu to, kurio norėsiu pasigailėti, ir būsiu gailestingas tam, kuriam norėsiu gailestingas būti”.

ベトナム語

vì ngài phán cùng môi-se rằng: ta sẽ làm ơn cho kẻ ta làm ơn, ta sẽ thương xót kẻ ta thương xót.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

taip aš neatmesiu jokūbo giminės ir mano tarno dovydo palikuonių. abraomo, izaoko ir jokūbo palikuonims aš paskirsiu valdovus iš dovydo giminės. nes aš parvesiu juos iš nelaisvės ir pasigailėsiu jų”.

ベトナム語

thì cũng vậy, ta sẽ bỏ dòng dõi của gia-cốp và dòng dõi của Ða-vít, tôi tớ ta, đến nỗi ta sẽ chẳng lấy trong vòng dòng dõi người những kẻ cai trị dòng dõi của Áp-ra-ham, của y-sác, và của gia-cốp. vì ta sẽ đem những phu tù trở về, và thương xót chúng nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

aš sustiprinsiu judo namus, išgelbėsiu juozapą. pasigailėsiu jų ir parvesiu juos iš tremties. jie bus tokie, lyg niekada nebūčiau jų atmetęs. aš esu viešpats, jų dievas, ir išklausysiu juos.

ベトナム語

ta sẽ làm cho nhà giu-đa nên mạnh, và cứu nhà giô-sép. ta sẽ đem chúng nó trở về, vì thương xót chúng nó, và chúng nó sẽ như là chưa từng bị ta chê bỏ, vì ta là giê-hô-va Ðức chúa trời chúng nó, ta sẽ nhậm lời chúng nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

リトアニア語

- pasigailėk mūsų!

ベトナム語

tạ ơn trên!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,800,530,937 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK