検索ワード: праведность (ロシア語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ロシア語

ベトナム語

情報

ロシア語

Праведность

ベトナム語

chánh nghĩa

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ロシア語

Потому и вменилось ему в праведность.

ベトナム語

cho nên đức tin của người được kể cho là công bình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ロシア語

Праведность возвышает народ, а беззаконие – бесчестие народов.

ベトナム語

sự công bình làm cho nước cao trọng; song tội lỗi là sự hổ thẹn cho các dân tộc.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ロシア語

Аврам поверил Господу, и Он вменил ему это в праведность.

ベトナム語

Áp-ram tin Ðức giê-hô-va, thì ngài kể sự đó là công bình cho người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ロシア語

Нечестие твое относится к человеку, как ты, и праведность твоя к сыну человеческому.

ベトナム語

sự gian ác của ông có thể hại một người đồng loại ông, và sự công bình ông có thể làm ích cho một con cái loài người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ロシア語

Ибо Царствие Божие не пища и питие, но праведность и мир и радость во Святом Духе.

ベトナム語

vì nước Ðức chúa trời chẳng tại sự ăn uống, nhưng tại sự công bình, bình an, vui vẻ bởi Ðức thánh linh vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ロシア語

И дано было ей облечьсяв виссон чистый и светлый; виссон же есть праведность святых.

ベトナム語

đã cho người được mặc áo sáng láng tinh sạch bằng vải gai mịn (vải gai mịn tức là công việc công bình của các thánh đồ).

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ロシア語

А не делающему, но верующему в Того, Кто оправдывает нечестивого, вера его вменяется в праведность.

ベトナム語

còn kẻ chẳng làm việc chi hết, nhưng tin Ðấng xưng người có tội là công bình, thì đức tin của kẻ ấy kể là công bình cho mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ロシア語

Ибо, не разумея праведности Божией и усиливаясь поставить собственную праведность, они не покорились праведности Божией,

ベトナム語

bởi họ không nhận biết sự công bình của Ðức chúa trời và tìm cách lập sự công bình riêng của mình, nên không chịu phục sự công bình của Ðức chúa trời;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ロシア語

Блаженство сие относится к обрезанию, или к необрезанию? Мыговорим, что Аврааму вера вменилась в праведность.

ベトナム語

vậy, lời luận về phước đó chỉ chuyên về kẻ chịu cắt bì mà thôi sao? cũng cho kẻ không chịu cắt bì nữa. vả, chúng ta nói rằng đức tin của Áp-ra-ham được kể là công bình cho người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ロシア語

Ибо, говорю вам, если праведность ваша не превзойдет праведности книжников и фарисеев, то вы не войдете в Царство Небесное.

ベトナム語

vì ta phán cho các ngươi rằng, nếu sự công bình của các ngươi chẳng trổi hơn sự công bình của các thầy thông giáo và người dòng pha-ri-si, thì các ngươi chắc không vào nước thiên đàng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ロシア語

Будет молиться Богу, и Он – милостив к нему; с радостью взирает налице его и возвращает человеку праведность его.

ベトナム語

người cầu nguyện cùng Ðức chúa trời, Ðức chúa trời bèn đoái thương người, khiến người vui mừng xem thấy mặt ngài, và ngài trả lại sự công bình cho người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ロシア語

А праведность от веры так говорит: не говори в сердце твоем: кто взойдет на небо? то есть Христа свести.

ベトナム語

nhưng sự công bình đến bởi đức tin, thì nói như vầy: chớ nói trong lòng ngươi rằng: ai sẽ lên trời? ấy là để đem Ðấng christ xuống;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ロシア語

возврати ему залог при захождении солнца, чтоб он лег спать в одежде своей и благословил тебя, – и тебе поставится сие в праведность пред Господом Богом твоим.

ベトナム語

khá trả cho người trước khi mặt trời lặn, hầu cho người ngủ có áo xống đáp, và chúc phước cho ngươi; ấy sẽ kể cho ngươi là công bình trước mặt giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ロシア語

И знак обрезания он получил, как печать праведности через веру, которую имел в необрезании, так что он стал отцом всех верующих в необрезании, чтобы и им вменилась праведность,

ベトナム語

vậy, người đã nhận lấy dấu cắt bì, như dấu ấn của sự công bình mà người đã được bởi đức tin, khi chưa chịu cắt bì; hầu cho làm cha hết thảy những kẻ tin mà không chịu cắt bì, đặng họ được kể là công bình,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ロシア語

А Израиль, искавший закона праведности, не достиг до закона праведности.

ベトナム語

còn như dân y-sơ-ra-ên tìm luật pháp của sự công bình, thì không đạt đến luật pháp ấy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,779,269,894 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK