検索ワード: (簡体字中国語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

簡体字中国語

ベトナム語

情報

簡体字中国語

ベトナム語

dầu

最終更新: 2014-03-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

簡体字中国語

就 把 膏 倒 在 他 頭 上 膏 他

ベトナム語

cùng lấy dầu xức đổ trên đầu và xức cho người.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

簡体字中国語

愚 拙 的 拿 著 燈 、 卻 不 豫 備

ベトナム語

người dại khi cầm đèn đi thì không đem dầu theo cùng mình.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

簡体字中国語

分 成 塊 子 、 澆 上 、 這 是 素 祭

ベトナム語

bẻ ra từ miếng và chế dầu trên. Ấy là của lễ chay.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

簡体字中国語

贖 罪 祭 牲 的 脂 、 要 在 壇 上 焚 燒

ベトナム語

người cũng phải lấy mỡ của con sinh tế chuộc tội mà xông trên bàn thờ.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

簡体字中国語

他 們 心 蒙 脂 . 我 卻 喜 愛 你 的 律 法

ベトナム語

lòng chúng nó dày như mỡ, còn tôi ưa thích luật pháp của chúa.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

簡体字中国語

並 要 抹 上 、 加 上 乳 香 、 這 是 素 祭

ベトナム語

đổ dầu vào và thêm nhũ hương. Ấy là của lễ chay.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

簡体字中国語

他 們 的 心 被 脂 包 裹 . 他 們 用 口 說 驕 傲 的 話

ベトナム語

chúng nó bít lòng mình lại; miệng chúng nó nói cách kiêu căng.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

簡体字中国語

你 以 恩 典 為 年 歲 的 冠 冕 . 你 的 路 徑 都 滴 下 脂

ベトナム語

chúa lấy sự nhơn từ mình đội cho năm làm mão triều; các bước chúa đặt ra mỡ.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

簡体字中国語

在 那 些 人 的 圍 牆 內 造 、 醡 酒 、 自 己 還 口 渴

ベトナム語

chúng ép dầu trong kho chủ mình, Ðạp trái nho nơi thùng, mà bị khát.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

簡体字中国語

滑 的 嘴 唇 、 和 誇 大 的 舌 頭 、 耶 和 華 必 要 剪 除

ベトナム語

Ðức giê-hô-va sẽ diệt hết thảy các môi dua nịnh, và lưỡi hay nói cách kiêu ngạo;

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

簡体字中国語

亞 倫 子 孫 中 、 獻 平 安 祭 牲 血 和 脂 的 、 要 得 這 右 腿 為 分

ベトナム語

còn ai trong vòng các con trai a-rôn dâng huyết và mỡ của con sinh tế thù ân, thì sẽ được phần cái giò hữu.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

簡体字中国語

人 人 向 鄰 舍 說 謊 . 他 們 說 話 、 是 嘴 唇 滑 、 心 口 不 一

ベトナム語

chúng đều dùng lời dối trá mà nói lẫn nhau, lấy môi dua nịnh và hai lòng, mà trò chuyện nhau.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

簡体字中国語

他 拿 咒 罵 當 衣 服 穿 上 . 這 咒 罵 就 如 水 進 他 裡 面 、 像 入 他 的 骨 頭

ベトナム語

nó cũng mặc mình bằng sự rủa sả khác nào bằng cái áo; sự rủa sả chun thấm vào thân nó như nước, vô xương cốt như dầu.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

簡体字中国語

亞 伯 也 將 他 羊 群 中 頭 生 的 、 和 羊 的 脂 獻 上 . 耶 和 華 看 中 了 亞 伯 和 他 的 供 物

ベトナム語

a-bên cũng dâng chiên đầu lòng trong bầy mình cùng mỡ nó. Ðức giê-hô-va đoái xem a-bên và nhận lễ vật của người;

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

簡体字中国語

並 一 筐 子 無 酵 調 的 細 麵 餅 、 與 抹 的 無 酵 薄 餅 、 並 同 獻 的 素 祭 、 和 奠 祭

ベトナム語

một giỏ bánh không men bằng bột lọc, bánh nhỏ tưới dầu, bánh tráng không men thoa dầu, luôn với của lễ chay và lễ quán cặp theo các lễ kia.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

簡体字中国語

並 兩 個 腰 子 、 和 腰 子 上 的 脂 、 就 是 靠 腰 兩 旁 的 脂 、 與 肝 上 的 網 子 、 和 腰 子 、 一 概 取 下

ベトナム語

hai trái cật, mỡ trên hai trái cật nơi cạnh hông, tấm da mỏng bọc gan, gỡ gần nơi hai trái cật,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,799,659,131 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK