検索ワード: Đăng ký tài khoản google (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

Đăng ký tài khoản google

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

ký tự phân cách của tài khoản

ベトナム語

previous period

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

sổ đăng kí chuyển khoản

ベトナム語

journal voucher register book

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

nơi đăng ký kcb

ベトナム語

medical care center

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

i use google translate

ベトナム語

tôi

最終更新: 2023-07-05
使用頻度: 1
品質:

英語

hồ sơ đăng ký bao gồm:

ベトナム語

the files include:

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

英語

email này đã hủy đăng ký.

ベトナム語

email này đã được hủy đăng ký.

最終更新: 2020-04-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

không có đăng ký mới được tạo

ベトナム語

no records created

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

i. cÁc khoẢn phẢi thu dÀi hẠn

ベトナム語

i.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't know! google it.

ベトナム語

em không biết, tra google đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

nơi đăng ký kcb ban đầu (mã số)

ベトナム語

registered health care center

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

Đăng nhập

ベトナム語

Đăng nhập

最終更新: 2021-05-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

google (i'm feeling lucky)

ベトナム語

google (xem một trang) query

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ký hiệu:

ベトナム語

serial no.:

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

英語

tổ chức đăng ký tham gia đấu giá phải đáp ứng tiêu chí quy định tại khoản 4 Điều 56 luật Đấu giá tài sản và các tiêu chí sau đây:

ベトナム語

the registration on participation of property auction should be hold to comply with the regulations stipulated in section 4, article 56 of the law on property auction and the following criteria:

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

các bên đã thỏa thuận và cùng thống nhất ký hợp đồng này với các điều khoản và điều kiện như sau:

ベトナム語

both parties have come into agree and sign this agreement with the following terms and conditions:

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

google Điều khoản chính sách bảo mật trung tâm trợ giúp hướng dẫn bắt đầu picasa dành cho mac

ベトナム語

google Điều khoản chính sách bảo mật trung tâm trợ giúp hướng dẫn bắt đầu picasa dành cho mac

最終更新: 2016-03-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

trong trường hợp bên mua yêu cầu hoặc ủy quyền cho bên bán thực hiện việc đăng ký và đăng kiểm lưu hành xe, thì bên bán có trách nhiệm thực hiện việc đăng ký xe cho bên mua và thu các khoản lệ phí và chi phí liên quan đến việc đăng ký và đăng kiểm xe.

ベトナム語

if the purchaser requests or authorizes the seller to proceed registration of automobile, the seller shall be responsible for taking procedure for registering the purchaser’s automobile and collect the fees.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất tp. buôn ma thuột chứng nhận ngày 20/20/2008.

ベトナム語

it was certified by the office of land use right registration of buon ma thuot city on 20th october 2008.

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

trong trường hợp bên mua yêu cầu bên bán hoặc ủy quyền cho bên bán thực hiện việc đăng ký-đăng kiểm xe, bên mua phải thanh toán cho bên bán đầy đủ các khoản lệ phí, chi phí phát sinh liên quan đến việc đăng ký, đăng kiểm lưu hành xe.

ベトナム語

if the purchaser requests or authorizes the seller to proceed registration of automobile, the purchaser shall make full payment of fees arising from the registration of such automobile to the seller.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

giá trên không bao gồm thuế trước bạ, phí đăng ký lưu hành xe, phí bảo hiểm và các chi phí liên quan khác (nếu có).

ベトナム語

this price does not include registration tax, fee for vehicle registration, insurance fee and other fees (if any).

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,833,098 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK