検索ワード: a semester exam (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

a semester exam

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

a semester at sea.

ベトナム語

một học kì trên biển.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

final semester exams

ベトナム語

kỳ thi cuối học kì 1

最終更新: 2022-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

graduated a semester early, magna cum laude.

ベトナム語

tốt nghiệp sớm một học kì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

when i was in college, i did a semester on ai theory.

ベトナム語

hồi đại học, tôi có học một lớp về lý thuyết ai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i spent a semester studying the language at the university of moscow.

ベトナム語

tôi đã trải qua 1 học kì học ngôn ngữ tại Đại học moscow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm no expert, i was only there for a semester, but, this...

ベトナム語

em không chuyên, em học mỗi một kỳ, nhưng, cái này...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i was only supposed to stay a semester, but then he convinced me to hang around.

ベトナム語

lẽ ra tôi chỉ ở lại một học kì, nhưng rồi anh ấy thuyết phục tôi chờ đợi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a semester later, i graduated with a degree i have no intention of using and here i am.

ベトナム語

1 học kỳ sau, em nhận được tấm bằng mà em hoàn toàn không có ý định dùng và giờ em ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

she spent a semester abroad in spain, and she loved it so much that after she graduated, she went to europe.

ベトナム語

mẹ đã có một kỳ du học ở tây ban nha, mẹ yêu nó quá nhiều đến nỗi sau khi tốt nghiệp, mẹ đi toàn châu Âu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he'd already told me that he wouldn't be coming back to school for at least a semester, so we were saying goodbye for a while.

ベトナム語

cậu ấy bảo tôi cậu ấy sẽ không quay lại trường ít nhất là một học kỳ, nên chúng tôi tạm biệt nhau 1 thời gian.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he only takes 35 students a semester, and the placement test is {\*today }at 1:00. you get in and it {\*pretty much }sets the whole dominoes into motion.{\*, you know?

ベトナム語

Ông ấy chỉ nhận 35 sinh viên 1 kỳ, nên sẽ kiểm tra đầu vào, chiều nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,675,890 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK