プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
abandoned
xứng đáng
最終更新: 2019-06-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
abandoned.
sự ruồng bỏ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
abandoned!
bị ruồng bỏ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- abandoned?
cháu chắc chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
feel abandoned?
bị bỏ rơi ạ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you abandoned me
đừng bỏ rơi tôi
最終更新: 2022-06-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
he abandoned her.
hắn bỏ mặc con bé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you abandoned me!
- anh ruồng bỏ tôi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- it was abandoned.
- nó bị bỏ rơi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he abandoned all hope
anh ấy đã từ bỏ mọi hy vọng
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
all six were abandoned.
cả 6 đều bỏ hoang.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
abandoned by your pack?
bị bạn bỏ rơi à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- old abandoned factory.
- nhà máy cũ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- he abandoned you, eh?
Ông ấy đã làm gì, bỏ quên các cháu à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you abandoned me again
cảm ơn vì đã chia tay tôi
最終更新: 2024-08-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
abandoned by his own kind.
bị xua đuổi bởi chính giống loài.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
abandoned his twin swords!
từ bỏ song đao!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- it all seems abandoned.
chỗ này có vẻ hoang vắng quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- the gods have abandoned you!
- chư thần đã bỏ các ngươi rồi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- we're being abandoned.
sao anh biết được? chúng ta sẽ bị bỏ rơi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: