検索ワード: accomplish (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

accomplish

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

to accomplish

ベトナム語

hoàn thành, đạt kết quả

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

and what will that accomplish?

ベトナム語

giải quyết được vấn đề gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

got a mission to accomplish.

ベトナム語

bác có nhiệm vụ khác này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and you can accomplish all this?

ベトナム語

liệu anh có thể làm việc đó sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it would accomplish warning him...

ベトナム語

nó có thể cảnh báo anh ấy...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and did he accomplish that or not?

ベトナム語

thế nó có đạt được mục tiêu đó không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but you can't accomplish everything.

ベトナム語

nh#432;ng c#244; kh#244;ng th#7875; ho#224;n h#7843;o v#7899;i m#7885;i th#7913;.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

accomplish everything by doing nothing

ベトナム語

Để đạt được ý muốn phải chấp nhận đánh đổi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

accomplish the mission as you promised.

ベトナム語

sau đó hãy thu dọn hết tất cả, như những gì cậu đã quyết tâm đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what do you want to accomplish tomorrow?

ベトナム語

anh muốn đạt được những gì chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

imagine what we could accomplish together.

ベトナム語

hãy hình dung ra những điều ta có thể làm chung.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

is it possible to accomplish my dream?

ベトナム語

liệu tôi có thể hoàn thành ước mơ của mình không?

最終更新: 2010-05-11
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm sure that you can accomplish this task.

ベトナム語

tôi chắc là anh sẽ hoàn thành nhiệm vụ này.

最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:

英語

two or three samurai could accomplish nothing

ベトナム語

hai hay ba samurai không thể làm được gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but there is still so much left to accomplish.

ベトナム語

nhưng vẫn còn rất nhiều việc phải hoàn thành

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i will tell them every day, we must accomplish this.

ベトナム語

tôi sẽ nói với họ hàng ngày, chúng ta bắt buộc phải hoàn thành sứ mệnh này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and now, you and i will accomplish that goal for him!

ベトナム語

và giờ, tôi với cậu sẽ thực hiện mục tiêu đó cho anh ấy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and how did you accomplish this marked drop in thievery?

ベトナム語

một kẻ thích cá cược sẽ đi với cái chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

attempt to find another way to accomplish the same outcome.

ベトナム語

sự cố tìm cách khác để hoàn thành cùng một mục tiêu.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

nobody so much as yawns until we accomplish our objective.

ベトナム語

nhưng không ai được ngủ cho đến khi hoàn thành mục tiêu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,019,180 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK