検索ワード: acrylic nails (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

acrylic nails

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

my nails...

ベトナム語

móng tay...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

acrylic fibre

ベトナム語

xơ acrylic

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

英語

acrylic sweaters...

ベトナム語

mùi áo len...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you cook the nails

ベトナム語

bạn nấu món gì

最終更新: 2020-03-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tough as nails.

ベトナム語

miệng lưỡi thật ghê gớm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i've got nails.

ベトナム語

- À, để tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

let me see your nails.

ベトナム語

cho tôi xem móng tay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what long nails you have!

ベトナム語

sao móng anh dài vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

blood, skin, hair, nails.

ベトナム語

máu, da, tóc, móng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and let me see your nails.

ベトナム語

Để xem nào

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

watch your nails, martine.

ベトナム語

coi chừng cái mũi của cô đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

one's nails should, um...

ベトナム語

chỉ nên dài hơn một chút so với... so với... đầu ngón tay, và...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

aside from silver nails, uh...

ベトナム語

ngoài đinh bạc ra, uh...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-you got dirt under your nails.

ベトナム語

- dưới móng tay ông dơ kìa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

report say anything about nails?

ベトナム語

mẫu thu được là từ trên chính lòng bàn tay của nạn nhân, ... do tự cào cấu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

fighting bantams, tough as nails!

ベトナム語

fighting bantams, tough as nails!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

broken glass, rusty nails. breathe.

ベトナム語

- vụn thủy tinh, đinh gỉ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

nails should penetrate decking 1/2".

ベトナム語

Đóng đinh sâu xuống phần mái khoảng 1/2”.

最終更新: 2019-06-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- stu. - while cathy gets her nails done.

ベトナム語

stu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

nail (anatomy)

ベトナム語

móng

最終更新: 2015-04-26
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,791,826,774 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK