検索ワード: and blaming you for things that go wrong (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

and blaming you for things that go wrong

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i'm blaming you for kevin!

ベトナム語

tôi đang trách ông vì kevin!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

look at the things that go through with me.

ベトナム語

hãy nhìn những gì em đã trải qua với anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's one of the 5% that go wrong.

ベトナム語

nó đã rơi vào trong 5% khả năng thất bại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm blaming you for taking cass' grace.

ベトナム語

tôi trách ông đã lấy đi sức mạnh của cass.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

digging for things that simply are not there, lee?

ベトナム語

tìm tòi những cái đơn giản và không có ở đó hả, lee?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yes, we've got things that go boom for all occasions.

ベトナム語

phải, chúng ta có những thứ lúc nào cũng sẵn sàng nổ bùm bùm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't like being this person who's blaming you for all things i'm blaming for.

ベトナム語

tôi không thích trở thành người ...suốt ngày chê trách anh vì những gì tôi thấy anh đáng chê trách.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've seen and heard some of the sick and horrible things that go on outside my home.

ベトナム語

tôi đã nghe và nhìn những người ốm... và những thứ khủng khiếp diễn ra bên ngoài thị trấn của tôi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

one more person means there's one more thing that can go wrong.

ベトナム語

thêm 1 người nữa sẽ có thêm 1 vài thứ không ổn đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i just wante to tell you, for you to know... the things that we o... they're worth it.

ベトナム語

tôi chỉ muốn nói, để anh biết rằng... những gì chúng tôi làm... đều là việc phải làm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but most of all, you wish you weren't such a pussy for wishing for things that will never change.

ベトナム語

nhưng hầu hết chúng ta ước chúng ta đã không vớ vẩn thế đi ước ao những thứ chẳng bao giờ khác được

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and being high profile, people tend to want things from me or get angry for things that i can't control.

ベトナム語

trở nên giàu có, mọi người càng muốn nhiều thứ từ tôi hay nổi giận vì những thứ mà tôi không thể kiểm sóat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hell, i'm blaming you for the cubs not winning the world series in the last 100 freaking years.

ベトナム語

tôi trách ông vì những tên mất dạy không thắng nổi giải thế giới trong 100 năm tới giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but the biggest thing... that i have to thank you for... is that you didn't let me fuck this up.

ベトナム語

nhưng điều lớn nhất... mà em phải cảm ơn chị... đó là chị đã không để em phá hỏng chuyện này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i get scared for things that don't make sense, like clowns with red noses, or, like, the rags they use to wipe down tables when you finish eating at a chain restaurant.

ベトナム語

chứ em biết không, anh còn sợ cả những thứ rất vô nghĩa lý như những gã hề, với cái mũi đỏ,.. hoặc sợ đến cả miếng rẻ rách dùng để lau bàn lúc em đã xong bữa ở nhà hàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i thank you for coming to me, for helping to be accurate, to think, to listen, to learn, to change myself compared to the early days i knew each other. i thank you for tell me things that you never knew, the lessons that you had to train me on, the horizons that i thought i couldn't set foot on. i thank you for tell me what it feels like to be love.

ベトナム語

em cảm ơn anh đã đến bên em, đã giúp trở nên chính chắn, biết suy nghĩ, chịu lắng nghe, học hỏi, thay đổi bản thân so với những ngày đầu mình quen biết nhau.em cảm ơn anh đã cho em biết những điều mà em chẳng thể nào biết đến, những bài học mà anh chịu khó rèn luyện em, những chân trời mà em nghĩ mình chẳng thể đặt chân đến.em cảm ơn anh đã cho em biết cảm nhận thế nào là tình yêu

最終更新: 2021-04-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,034,286,659 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK