検索ワード: anomalies (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

anomalies

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

so it caused the anomalies?

ベトナム語

nghiêm trọng, thực thể này, nó là silver surfer không muốn bị phát hiện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

not that i can see, but some anomalies.

ベトナム語

không rõ cho lắm, nhưng có vài thứ bất thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the first gravitational anomalies changed everything.

ベトナム語

sự kiện bất thường đầu tiên đã thay đổi tất cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but beyond that, no anomalies that i can see.

ベトナム語

nhưng ngoài ra, tôi không thấy dị thường gì hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but of all these anomalies, the most significant is this:

ベトナム語

nhưng sự kiện dị thường quan trọng nhất là đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we started detecting gravitational anomalies almost 50 years ago.

ベトナム語

chúng tôi bắt đầu phát hiện các hiện tượng dị thường từ gần 50 năm trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

these devices were made to detect anomalies, not cause them.

ベトナム語

thiết bị này dùng để dò tìm chứ không phải tạo ra điểm dị thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all the work you've been doing on gravimetric anomalies, everything.

ベトナム語

tất cả những công việc liên quan tới trọng lực bất thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

without it, you create all kinds of artificial anomalies in the market.

ベトナム語

nếu không có chuyện này, thì là chúng ta tạo ra... những việc giả tạo bất bình thường thị trường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i spent a year on the freighter... studying genetic blood anomalies.

ベトナム語

tôi dành cả năm trên tàu nghiên cứu biến thể duy truyền máu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

anomalies arising from near sources are enhanced over those arising from deeper or more distant sources

ベトナム語

dị thường phát sinh từ nguồn gần được khuếch đại rõ ràng hơn so với dị thường phát sinh từ những nguồn sâu hơn hoặc xa hơn

最終更新: 2013-09-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i've analyzed them for any anomalies, unusual comings and goings, i found nothing.

ベトナム語

tôi phân tích tất cả những điểm bất thường của việc đi lại và khách viếng thăm nhưng không thấy có gì lạ cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't know. we pulled his background and ran a cross-check on any known anomalies.

ベトナム語

tôi không biết , chúng tôi đã kiểm tra hồ sơ của anh ta nhưng chưa thấy điều gì khả nghi cả ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

""one hundred negative magnetic anomalies over the west antarctic ice sheet (wais), in particular mt.

ベトナム語

""one hundred negative magnetic anomalies over the west antarctic ice sheet (wais), in particular mt.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

interview each one, cross-reference their responses to detect anomalies. -how long would that take?

ベトナム語

hỏi từng người máy và đối chiếu các câu trả lời từ đó phát hiện những sai biệt và những điểm mâu thuẫn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

unbelievable. bizarre anomalies are occurring all over the world, defying every law of physics and all the media care about is what china pattern we picked.

ベトナム語

không thể tin được. sự kỳ lạ xảy ra tới mọi nơi trên thế giới, bất chấp mọi quy tắc về khoa học ...và tất cả các dụng cụ hỗ trợ kiểu đò sứ chúng ta sẽ chọn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

officially, we've downplayed their significance, but we're concerned these anomalies might pose a credible threat to our national security.

ベトナム語

cơ quan, chúng ta có có ý nghĩa với họ, nhưng chúng liên quan đến việc vấn đề bất thường này báo trước sự đe dọa tới an ninh quốc gia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and we must remember that all these things the nuances, the anomalies, the subtleties which we assume only accessorize our days are, in fact, here for a much larger and nobler cause:

ベトナム語

và ta cũng phải nhớ rằng tất cả những điều này... những ý tứ, những điều khác thường, nhỏ nhặt... mà ta cho rằng vặt vãnh trong đời ta...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and then... then there was an anomaly.

ベトナム語

và rồi... rồi đã có một sự bất thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,901,765 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK