検索ワード: been far away for far too long (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

been far away for far too long

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

for far too long.

ベトナム語

lâu lắm rồi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've been away from them for far too long.

ベトナム語

walder frey giờ là tân lãnh chúa của riverrun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

mama's been away from a keyboard for far too long.

ベトナム語

"mẹ" chưa động vào bàn phím khá lâu rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

you've been sitting quietly for far too long.

ベトナム語

cậu đã ngồi yên quá lâu rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i let him win for far too long.

ベトナム語

tôi đã để ông ấy thắng tôi quá lâu rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

not like what i've been doing for far too long.

ベトナム語

không giống như những gì em đã làm xưa nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

really, it's been far too long.

ベトナム語

thật đấy, cũng đã lâu quá rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we've been afraid of them for far too long, and why?

ベトナム語

chúng ta đã phải sợ họ quá lâu rồi. vì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you've been at this for far too long with far too little success.

ベトナム語

anh đã đi xa đến thế này nhưng thành tựu thì quá nhỏ bé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you've disgraced the lannister name for far too long.

ベトナム語

các người đã làm ô nhục thanh danh nhà lannister đủ lâu rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i've put this off far too long.

ベトナム語

tôi đã nấn ná quá lâu rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

darcy, i think that you've been out in the field for far too long.

ベトナム語

darcy, tôi nghĩ cô làm việc trong lĩnh vực này quá lâu rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but my children have been spared sight of me far too long.

ベトナム語

nhưng những đứa con của ta đã không ở bên cạnh ta quá lâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's too far away for me to see well

ベトナム語

nó ở quá xa làm tôi không thể nhìn thấy rõ

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

英語

-it was too far away for me to reach.

ベトナム語

-nó wá xa cháu ko với tới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't you think that we've paid too much taxes for far too long...

ベトナム語

các người không nghĩ rằng chúng ta đã phải đóng thuế quá nhiều và lâu như vậy ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

fiona has been locked away in that tower far too long. it's not like she's getting any younger.

ベトナム語

fiona đã bị nhốt trong tòa tháp đó quá lâu rồi và cô ấy sẽ càng ngày càng già đi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

abbot, you've stayed at shaolin temple for far too long, you're confused.

ベトナム語

phương trượng, ông ở thiếu lâm quá lâu, hồ đồ rồi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

kept you too dark near far too long and i'm sorry about that.

ベトナム語

giam ông ở đây quá lâu rồi, và tôi xin lỗi chuyện đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we come from far away for him. if not, 'll have to destroy you.

ベトナム語

bọn ta đã mất công tới tận đây mà không ngon thì bọn ta sẽ tiêu diệt các ngươi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,777,336,270 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK