検索ワード: behaved (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

behaved

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

if cat had behaved

ベトナム語

nếu cat biết cư xử

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

really well behaved.

ベトナム語

ngoan!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i behaved abominably. *

ベトナム語

ta đã cư xử 1 cách đáng ghê tởm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if only cat had behaved

ベトナム語

nếu cat chỉ cần cư xử phải phép

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

go you you well--behaved

ベトナム語

nhanh đi nhanh nào

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hell, yeah, i been behaved.

ベトナム語

phải đấy. tôi cư xử tốt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i behaved like a real jerk.

ベトナム語

em đã cư xử thật ngu ngốc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you behaved abominably to her.

ベトナム語

- cha đã đối xử với cổ tệ quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i think you behaved abominably.

ベトナム語

edgar, anh đã cư xử thật ghê tởm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- yes, you're very well-behaved.

ベトナム語

- Đúng, anh rất ngoan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

just to keep absolutely good behaved, yes?

ベトナム語

cứ giữ thái độ tốt hoàn toàn, được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i have behaved not at all like myself.

ベトナム語

anh đã cư xử không giống anh tí nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you've behaved like a christian, but...

ベトナム語

phản đối? vì cái gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i behaved so badly. i feel so stupid.

ベトナム語

tôi cư xử như một con điên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

after reading my diary he even behaved like him.

ベトナム語

sau khi đọc nhật ký của em, anh ấy thậm chí đã cư xử đúng như anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't you want to know why i behaved that way?

ベトナム語

anh không muốn biết tại sao tôi hành xử như vậy hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

dοn't tell me i behaved badly, mr. churchill.

ベトナム語

Đừng chê ta cư xử kém cỏi nhé, ông churchill.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

feeling... that i haven't behaved as i should.

ベトナム語

cảm giác... rằng cha đã không cư xử đúng mực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"had you behaved in a more gentleman-like manner".

ベトナム語

"nếu anh có cách cư xử của người lịch thiệp"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

angus should never have behaved in such an inappropriate fashion.

ベトナム語

angus đáng ra ko dc cư xử trong cái lối vô phép ấy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,260,586 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK