検索ワード: brochure (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

brochure

ベトナム語

cuốn sách mỏng (quảng cáo)

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

英語

my brochure!

ベトナム語

cuốn sách của tôi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

brochure layout

ベトナム語

bố trí sách mỏng

最終更新: 2012-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

printing a brochure

ベトナム語

in cuốn sách mỏng

最終更新: 2013-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

develop permanent brochure

ベトナム語

lập tập sách nhỏ thường xuyên

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

that brochure on zanzibar...

ベトナム語

cuốn quảng cáo về zanzibar đó...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

* ace 7.62x51 brochure.

ベトナム語

* ace 7.62x51 brochure.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

develop av services brochure

ベトナム語

lập tập sách nhỏ về dịch vụ nghe nhìn

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

develop pre-opening brochure

ベトナム語

lập tập sách nhỏ cho bước chuẩn bị trước khi khai trương

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

put that on your résumé brochure.

ベトナム語

viết cái đó vào lí lịch của anh đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

it's printed in our brochure.

ベトナム語

nó được in trong cuốn sách quảng cáo của chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

brochure of hoan my danang hospital

ベトナム語

brochure hoàn mỹ Đà nẵng

最終更新: 2019-06-11
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

英語

hp professional brochure paper, glossy

ベトナム語

giấy cuốn sách mỏng nghề nghiệp hp, bóng loáng

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

coordinate photo shoot for permanent brochure

ベトナム語

Điều phối hoạt động chụp ảnh cung cấp tư liệu cho tập sách nhỏ

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

he reads the brochure. i'm proud.

ベトナム語

anh ấy đã đọc sách giới thiệu, thật là hãnh diện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

bourne: he's in the alliance brochure.

ベトナム語

- hắn có tên trong công ty bảo hiểm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

brochure to a jazz festival in the poconos this weekend.

ベトナム語

vậy có nghĩa là... lễ hội nhạc jazz ở poconos cuối tuần này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

i was, like, "yeah, it wasn't in the brochure."

ベトナム語

tôi chỉ học theo sách dạy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

well, at least let me give you a brochure or i got these pens.

ベトナム語

vậy, ít nhất thì anh chị nhận quyển cẩm nang này nhé. hoặc là, tôi có mấy cái bút này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

oheck out my new résumé. i made it into a fold-out brochure.

ベトナム語

hãy xem bản lý lịch mới này tôi đóng thành quyển nhỏ đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,782,551,501 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK