プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tiếng sáo diều
hawkish cliché
最終更新: 2022-10-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
diều hâu khát tình.
crazy love hawk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cách làm diều à?
...making a kite?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
diều hâu gọi tất cả.
hawk's calling all men.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
diều hâu Đen đang đợi!
black hawk's waiting!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có mắt như diều hâu.
i have eyes like a hawk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu chủ nhật các vị tới, chúng ta có thể thả diều nữa.
i say, if you come over sunday, we might fly the kite again.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngộ độc dương xỉ diều hâu
bracket fungus
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
có 1 diều hâu đen bị rơi.
we got a black hawk down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thế còn tia sét với con diều?
what about the lightning with the kite?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
diều hâu 1, có thấy không?
falcon one, do you see her?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: