検索ワード: but you like to ssx with a man or woman (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

but you like to ssx with a man or woman

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

would you like to seal it with a kiss?

ベトナム語

các cậu có muốn gửi gắm nhau một nụ hôn chăng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

never leave a man or woman in the field.

ベトナム語

Đừng bao giờ bỏ lại đàn ông hay phụ nữ trong cánh đồng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i like to travel with a man i'm used to.

ベトナム語

tôi thích đi với người đã quen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how would you like to hook up with a no-good gambler?

ベトナム語

em có muốn gắn bó với một tay cờ bạc vô tích sự không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if a man or woman have a plague upon the head or the beard;

ベトナム語

khi nào một người nam hay nữ có vít trên đầu, hoặc nơi râu,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

there isn't a man or woman in england capable of stopping that disgusting creature...

ベトナム語

không có người nào ở anh đủ khả năng chặn đứng... sinh vật kinh tởm đó...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how would you like to spend the first night of summer with a hardcore up-and-comer?

ベトナム語

cậu định làm gì vào đêm hè đầu tiên thật dữ dội lên-và-đến?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a man or woman knocking on doors, making calls, matching people and businesses with the right plan for their needs,

ベトナム語

(salesman) không kể đàn ông hay phụ nữ, họ gõ không biết bao nhiêu cánh cửa, gọi không biết bao nhiêu cuộc điện thoại, kết nối mọi người và mọi ngành kinh doanh bằng một kế hoạch không thể tuyệt vời hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

most girls like to play pretties, but you like guns, do you?

ベトナム語

phần lớn các cô bé thích chơi với các thứ đồ nho nhỏ xinh xinh, nhưng cô thích súng phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you like to party, but you don't go to work today?

ベトナム語

bạn làm về gì

最終更新: 2022-08-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

speak unto the children of israel, when a man or woman shall commit any sin that men commit, to do a trespass against the lord, and that person be guilty;

ベトナム語

hãy nói cùng dân y-sơ-ra-ên như vầy: khi một người nam hay nữ phạm một trong những tội người ta thường phạm, cho đến can phạm cùng Ðức giê-hô-va, và vì cớ đó phải mắc tội,

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and whosoever toucheth one that is slain with a sword in the open fields, or a dead body, or a bone of a man, or a grave, shall be unclean seven days.

ベトナム語

ngoài đồng, ai đụng đến hoặc một người bị gươm giết, hoặc một xác chết, hoặc hài cốt loài người hay là một cái mả, thì sẽ bị ô uế trong bảy ngày.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hmm, well, unfortunately, with a man of your low character - and i don't mean to insult you but you were brought up by a sodomy- and fellatio-tutoring crack addict - there's the possibility that you might lie.

ベトナム語

khi tôi không còn tin nữa thì sao nhỉ? vậy cậu nghĩ tôi sẽ làm gì với cậu? tôi thấy cậu thích hút xì gà lắm đúng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,783,604,334 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK