検索ワード: by the way whats your age (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

by the way whats your age

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

yack by the way, whats your real name?

ベトナム語

kinh khủng quá. mà tên thật của anh là gì vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

by the way

ベトナム語

bằng cách này

最終更新: 2012-12-25
使用頻度: 1
品質:

英語

by the way,

ベトナム語

nhân tiện

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

英語

by the way:

ベトナム語

ngoài ra:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

by the way, i love your coat.

ベトナム語

nhân đây, tôi thích áo khoác của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-oh by the way

ベトナム語

- dù sao thì, của ông đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

why, by the way?

ベトナム語

mà tại sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- by the way, i...

ベトナム語

- Ơ, nhân tiện, tôi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- by the way, your costume sucks.

ベトナム語

- nhân tiện, trang phục của cậu thu hút đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

by the way, christine,

ベトナム語

nhân tiện, christine,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

by the way, katsushiro!

ベトナム語

nhân tiện, katsushiro!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- by the way, your mother is invited.

ベトナム語

mẹ em cũng đến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

by the way, i enjoyed your first book.

ベトナム語

nhân tiên đây, tôi rất thích cuốn sách đầu tay của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

not bad. by the way, what's your name?

ベトナム語

kh#244;ng th#7875;.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- by the way. - really?

ベトナム語

thật kinh...khủng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

by the way, he's dead.

ベトナム語

bởi thế ông ấy phải chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

by the way, edward phoned.

ベトナム語

nhân tiện, edward có gọi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i'm wil, by the way.

ベトナム語

- nhân tiện, tôi là wil.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i love your blog, by the way.

ベトナム語

- Ừ. - nhân tiện thì tôi thích blog của cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

by the way, haven't seen your husband lately.

ベトナム語

nhân tiện, sao dạo này chú không thấy chồng cô nhỉ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,791,797,622 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK