プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
calendar
lịch
最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 9
品質:
meeting calendar (commune)
lịch hội thượng (xã)
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
1st day of the lunar calendar
ngày mùng 1 tháng 1 âm lịch
最終更新: 2021-10-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
calendar, events, configure, settings
cấu hình bind keywords
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- kitten calendar, kitten calendar,
- gì thế anh bạn?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
there was a time i marked days on a calendar.
có một thời gian mẹ đánh dấu từng ngày trên lịch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a day on our calendar is daytime and night time together.
một ngày trong lịch của chúng ta là thời gian ban ngày và thời gian ban đêm cộng lại.
最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
on the last day of december to january 4 (lunar calendar)
vào ngày cuối tháng chạp đến mùng 4 tháng giêng (Âm lịch)
最終更新: 2023-08-24
使用頻度: 1
品質:
参照: