プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i came back
nó đã quay trở lại
最終更新: 2021-01-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
alan came over.
alan đã ghé qua.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cops came, man.
xong rồi bọn cớm tới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- yöu came back.
- chàng đã về
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- glad you came?
- rất vui là mày đi cùng?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you came along
you came along
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he actually came.
hắn thật sự vui thích.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-he never came.
- anh ấy không đến.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he what? he came?
hắn ra rồi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you came. woman:
- may quá cậu đã đến.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
government came through.
chính phủ đã thông qua.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- came under attack.
... sau vụ tấn công.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
until... until you came.
tới khi...tới khi anh ra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: