人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
can you buy it for me?
tôi sẽ báo cho bạn sớm nhất có thể
最終更新: 2019-03-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you wait for me
đúng không?
最終更新: 2020-10-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you sing for me?
bạn hát hay quá
最終更新: 2021-08-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you book grab for me
tầm 1-2 ngày nữa tôi có máy điện thoại
最終更新: 2022-05-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
hi, can you buy a drink for me?
chào, anh có thể mời tôi một ly chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you cover for me?
cô trực giúp tôi nhé?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you fix it for me? .
anh sửa nó nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you hold her legs for me
bạn có thể giữ chân cô ấy cho tôi được không
最終更新: 2012-08-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you describe him for me?
cô có thể mô tả hắn không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- can you get this out for me?
- anh có thể gởi nó đi dùm tôi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you please check for me?
có phải chỉ tiêu này không có mặt trong 25 gram
最終更新: 2021-11-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
- can you put 'em in for me?
em bày ra dĩa giúp anh nhé!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dita: can you check that for me?
kiểm tra thử xem?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you wait for me for a moment?
tôi chở hàng lên nhà cho vợ rồi quay lại
最終更新: 2023-01-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you check them for me, please?
phiền bà kiểm tra lại được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
all in for me this time
theo hết cho ván này
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
but can you do this one thing for me?
nhưng có có thể dẹp cái đó lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you check the hospital authority for me...
Ông có thể dùng quyền kiểm tra bệnh viện giúp tôi...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mr. delaney, can you work for me tomorrow?
delaney, mai cậu đến làm việc nhé?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
please call this number for me.
chờ một chút
最終更新: 2020-02-18
使用頻度: 1
品質:
参照: