検索ワード: can you buy for me this number (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

can you buy for me this number

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

can you buy it for me?

ベトナム語

tôi sẽ báo cho bạn sớm nhất có thể

最終更新: 2019-03-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you wait for me

ベトナム語

đúng không?

最終更新: 2020-10-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you sing for me?

ベトナム語

bạn hát hay quá

最終更新: 2021-08-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you book grab for me

ベトナム語

tầm 1-2 ngày nữa tôi có máy điện thoại

最終更新: 2022-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hi, can you buy a drink for me?

ベトナム語

chào, anh có thể mời tôi một ly chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you cover for me?

ベトナム語

cô trực giúp tôi nhé?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you fix it for me? .

ベトナム語

anh sửa nó nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you hold her legs for me

ベトナム語

bạn có thể giữ chân cô ấy cho tôi được không

最終更新: 2012-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you describe him for me?

ベトナム語

cô có thể mô tả hắn không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- can you get this out for me?

ベトナム語

- anh có thể gởi nó đi dùm tôi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you please check for me?

ベトナム語

có phải chỉ tiêu này không có mặt trong 25 gram

最終更新: 2021-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- can you put 'em in for me?

ベトナム語

em bày ra dĩa giúp anh nhé!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

dita: can you check that for me?

ベトナム語

kiểm tra thử xem?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you wait for me for a moment?

ベトナム語

tôi chở hàng lên nhà cho vợ rồi quay lại

最終更新: 2023-01-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you check them for me, please?

ベトナム語

phiền bà kiểm tra lại được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

all in for me this time

ベトナム語

theo hết cho ván này

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but can you do this one thing for me?

ベトナム語

nhưng có có thể dẹp cái đó lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you check the hospital authority for me...

ベトナム語

Ông có thể dùng quyền kiểm tra bệnh viện giúp tôi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

mr. delaney, can you work for me tomorrow?

ベトナム語

delaney, mai cậu đến làm việc nhé?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

please call this number for me.

ベトナム語

chờ một chút

最終更新: 2020-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,272,093 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK