人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
can you send me a photo
bạn gửi ảnh cho mình xem được không
最終更新: 2023-04-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you tell me where you are?
hãy bình tĩnh. cho tôi biết cô đang ở đâu nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you told me you are sexy.
chẳng phải em bảo em còn con gái à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you send me a geolocation?
bạn có thể gửi định vị cho tôi không?
最終更新: 2020-03-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you send me your email address
bạn có thể gửi cho tôi địa chỉ email của bạn
最終更新: 2023-08-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
you send me ur pic
hình bạn cơ
最終更新: 2020-05-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you send me pictures of the item no
bức ảnh
最終更新: 2020-08-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
first you send me pic
Đầu tiên bạn gửi cho tôi hình ảnh
最終更新: 2021-10-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you send me the parking list and invoice
bạn gửi cho tôi packing list và invoice
最終更新: 2021-06-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
any the rose you send me?
thế anh còn tặng em hoa hồng
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you send it to me so i can see it?
please call me
最終更新: 2022-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
tell me you are my queen.
nói em là nữ hoàng của anh đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how much money do you send me
bạn cho tôi bao nhiêu tiền
最終更新: 2021-01-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you be all that you are becoming... with me here?
con có thể trở nên như này... khi ở cùng bố không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
could you send me your photograph?
bạn có thể gửi cho tôi ảnh của bạn được không?
最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
can you honestly tell me you had nothing to do with it?
thế cậu có liên quan gì ko đấy hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
burrows and scofield, can you see them from where you are?
burrows và scofield, anh có thể nhìn thấy chúng từ chỗ đang đứng ko?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you are looking sexy, can you give me a chance to satisfy you
tôi có thể lấy số whatsapp của bạn không
最終更新: 2019-10-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
jakob, tell me you are not this person.
jakob, bảo em anh không phải là người thế đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"you send me this half-baked report...
anh đã liều mạng gửi cái này cho tôi báo cho tôi biết cuộc sống nguy hiểm này,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています