検索ワード: cardiac edema (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

cardiac edema

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

cardiac

ベトナム語

tim

最終更新: 2013-08-16
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

英語

cardiac test

ベトナム語

kiểm tra tim

最終更新: 2020-09-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

cardiac wing?

ベトナム語

khoa tim mạch?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

cardiac dysrhythmia

ベトナム語

rối loạn nhịp tim

最終更新: 2014-11-26
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

英語

oedema; edema

ベトナム語

phù nề

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

anterior cardiac vein

ベトナム語

tĩnh mạch cảnh

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

implanted cardiac defibrilator

ベトナム語

máy tạo nhịp tim

最終更新: 2021-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the edema has vanished.

ベトナム語

tôi không thể giải thích được

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ccf congestive cardiac failure

ベトナム語

suy tim sung huyết

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

a sudden cardiac arrest.

ベトナム語

tim ngừng đập đột ngột.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

seven causes cardiac arrest.

ベトナム語

aah!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

cardiac arrest and extreme dehydration.

ベトナム語

tìm ngừng đập và mất nhiều nước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

cause of death, cardiac arrest.

ベトナム語

nguyên nhân tử vong, tim ngừng đập.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he's going into cardiac arrest.

ベトナム語

cậu ấy sẽ rơi vào trạng thái tim ngừng đập.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

at 70, you will go into cardiac arrest.

ベトナム語

Ở 70,000 cô sẽ bị ngừng tim.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

cardiac arrest in the terminal cancer girl.

ベトナム語

tôi viết về ca bị giảm thân nhiệt khi tim ngừng đập ở nữ bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- v. fib. - cardiac arrest. call it.

ベトナム語

tim ngừng đập.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

pulmonary edema, stage-two hypertensive crisis.

ベトナム語

cao huyết áp cấp hai. - có chuyện gì thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

add the edema and swelling. probably fromcutting him open.

ベトナム語

cả tình trạng sưng phù nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he's going into cardiac arrest again. no.

ベトナム語

- tim lại ngừng đập nữa rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,259,932 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK