プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cardiac test
kiểm tra tim
最終更新: 2020-09-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
cardiac wing?
khoa tim mạch?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
implanted cardiac defibrilator
máy tạo nhịp tim
最終更新: 2021-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
the edema has vanished.
tôi không thể giải thích được
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ccf congestive cardiac failure
suy tim sung huyết
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
a sudden cardiac arrest.
tim ngừng đập đột ngột.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
seven causes cardiac arrest.
aah!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cardiac arrest and extreme dehydration.
tìm ngừng đập và mất nhiều nước.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cause of death, cardiac arrest.
nguyên nhân tử vong, tim ngừng đập.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he's going into cardiac arrest.
cậu ấy sẽ rơi vào trạng thái tim ngừng đập.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
at 70, you will go into cardiac arrest.
Ở 70,000 cô sẽ bị ngừng tim.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cardiac arrest in the terminal cancer girl.
tôi viết về ca bị giảm thân nhiệt khi tim ngừng đập ở nữ bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- v. fib. - cardiac arrest. call it.
tim ngừng đập.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
pulmonary edema, stage-two hypertensive crisis.
cao huyết áp cấp hai. - có chuyện gì thế?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
add the edema and swelling. probably fromcutting him open.
cả tình trạng sưng phù nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he's going into cardiac arrest again. no.
- tim lại ngừng đập nữa rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: