検索ワード: carpe diem (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

carpe diem

ベトナム語

carpe diem

最終更新: 2013-09-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

carpe diem.

ベトナム語

quan điểm hiện sinh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

"carpe diem!"

ベトナム語

"carpe diem!" (hãy sống với ngày hôm nay - tiếng latin)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

diem dien

ベトナム語

diêm Điền

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

mrs. diem

ベトナム語

bà Điểm

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hap diem tap

ベトナム語

hap diem

最終更新: 2021-10-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"corpsey diem" ...

ベトナム語

"corpsey diem"...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

we've got diem to carpe.

ベトナム語

chúng ta cần sửa chữa sai lầm này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but by then her family had moved to scottsdale, so... carpe diem, okay?

ベトナム語

Đúng thế. ma túy đá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we are going to need... some per diem.

ベトナム語

chúng tôi cần phí công tác

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i figured, "slap-e diem."

ベトナム語

Đời ngắn lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

that's twelve in total, per diem.

ベトナム語

tổng cộng 12 con, mỗi ngày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we're going to need some per diem."

ベトナム語

chúng tôi cần....

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

next time, he will substitute linh for going back with diem.

ベトナム語

roi bua khac no thay chi linh ve som chung voi chi diem

最終更新: 2019-04-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

quy co cua toi, nu curoi cua toi. diem cao tiep theo cua toi

ベトナム語

tinh yeu cua toi

最終更新: 2021-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

president kennedy lied about the degree of our participation in the overthrow of diem.

ベトナム語

tổng thống kennedy dối trá về ... mức độ dự phần của chúng ta trong cuộc đảo chính lật diệm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you get a per diem and a driver. you'll live like a fucking king down there.

ベトナム語

jim, đừng qua lại với dân mexico.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

eisenhower lied about the reasons for... and the nature of our involvement with diem... and the fact that he was in power, essentially... because of american support, american money... and for no other reason.

ベトナム語

eisenhower cũng dối trái về lý do... và bản chất sự dính dáng của chúng ta với diệm, và sự thật rằng quyền lực của ông ta, về cơ bản, dựa trên sự hỗ trợ của mỹ, tiền của mỹ, và chẳng dựa trên bất kỳ điều gì khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,988,226 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK