プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cerebral damage r periodontal
hại não
最終更新: 2022-04-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
this is the cerebral control.
Đây là đơn vị chỉ huy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cerebral cortex responded normally.
vỏ não phản ứng bình thường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
congenital infundibulum of cerebral artery
phình động mạch não bẩm sinh
最終更新: 2023-05-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
-plugging into his cerebral cortex.
- Đặt cái này vào trong vỏ não hắn ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
we're uploading your cerebral matrix now.
chúng ta sẽ tải ma trận não của ông lên bây giờ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he swings a sword like a girl with palsy.
ngài ấy vung kiếm như đứa con gái bị bại liệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
all they ever told us was "a cerebral event."
họ chỉ bảo là tai biến mạch máu não.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
it was perhaps a touch too cerebral for that audience, but...
có hơi khó lọt tai với đám thính giả, nhưng...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: