検索ワード: cerebral palsy (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

cerebral palsy

ベトナム語

bại não

最終更新: 2010-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i have cerebral palsy.

ベトナム語

em bị chứng bại não.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the cerebral palsy phase.

ベトナム語

pha quặt lưỡi liệt Âm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

palsy

ベトナム語

lỉệt

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

bell palsy

ベトナム語

méo miệng

最終更新: 2010-05-12
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

cerebral cortex

ベトナム語

vỏ não

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

英語

cerebral aneurysm.

ベトナム語

phình động mạch não.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

my 1 5-year-old son has cerebral palsy.

ベトナム語

con trai 15 tuổi của chúng tôi mắc chứng liệt não.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

she was all cerebral.

ベトナム語

cô ta có vấn đề về não.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

posterior cerebral cortex.

ベトナム語

vỏ não sau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

cardio-cerebral resuscitation.

ベトナム語

hô hấp nhân tạo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

cerebral damage r periodontal

ベトナム語

hại não

最終更新: 2022-04-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

this is the cerebral control.

ベトナム語

Đây là đơn vị chỉ huy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

cerebral cortex responded normally.

ベトナム語

vỏ não phản ứng bình thường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

congenital infundibulum of cerebral artery

ベトナム語

phình động mạch não bẩm sinh

最終更新: 2023-05-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-plugging into his cerebral cortex.

ベトナム語

- Đặt cái này vào trong vỏ não hắn ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we're uploading your cerebral matrix now.

ベトナム語

chúng ta sẽ tải ma trận não của ông lên bây giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he swings a sword like a girl with palsy.

ベトナム語

ngài ấy vung kiếm như đứa con gái bị bại liệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

all they ever told us was "a cerebral event."

ベトナム語

họ chỉ bảo là tai biến mạch máu não.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

it was perhaps a touch too cerebral for that audience, but...

ベトナム語

có hơi khó lọt tai với đám thính giả, nhưng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,304,072 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK